Bạn có bao giờ tự hỏi “Của tôi” trong tiếng Anh nói thế nào chưa? Đơn giản như câu chào hỏi “How are you” nhưng đôi khi những từ ngữ đơn giản nhất lại khiến chúng ta bối rối. Đừng lo, bài viết này sẽ “giải ngố” giúp bạn cách sử dụng “của tôi” trong tiếng Anh sao cho tự nhiên và “chuẩn không cần chỉnh”!
Ý nghĩa của “của tôi” – Hơn cả một từ sở hữu!
Trong tiếng Việt, “của tôi” là đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu một vật gì đó. Tuy nhiên, trong văn hóa Việt, “của tôi” còn thể hiện sự trân trọng, nâng niu đối với đồ vật của mình. Ông bà ta có câu “của bền tại người”, ngụ ý rằng khi mình biết giữ gìn thì đồ vật sẽ được lâu bền.
“Của tôi” tiếng Anh là gì? – “My” hay “Mine”?
Trong tiếng Anh, “của tôi” có thể dịch là “my” hoặc “mine“, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
1. “My” – Sở hữu đi liền danh từ!
“My” là tính từ sở hữu, luôn đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- My cat is very cute. (Con mèo của tôi rất dễ thương.)
2. “Mine” – Sở hữu độc lập, tự tin khẳng định!
“Mine” là đại từ sở hữu, đứng độc lập và thay thế cho cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
- This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
- Is this your cat? No, it’s mine. (Đây có phải con mèo của bạn không? Không, nó là của tôi.)
my-book-ownership|Sách của tôi|A close-up shot of a person holding a book with a big smile on their face. The book is open and the text is visible. The background is blurred and the light is warm and inviting. The person’s hands are visible and they are gently holding the book. The image conveys a sense of happiness and satisfaction, reflecting the joy of reading and ownership.
cat-ownership-love|Con mèo của tôi|A close-up shot of a person cuddling a cute cat. The cat is looking at the camera with big eyes and a playful expression. The person’s hands are visible and they are gently petting the cat. The background is blurred and the light is soft and warm. The image conveys a sense of love and affection, reflecting the bond between humans and animals.