“Ngồi đồng, gánh đồng”, nhắc đến học tập, làm việc, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng nghĩ ngay đến hình ảnh chiếc bàn thân thuộc. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc “desk” – từ tiếng Anh chỉ vật dụng quen thuộc này, có gì thú vị hay không? Hôm nay, hãy cùng lalagi.edu.vn khám phá từ A đến Z về “desk” – người bạn đồng hành quen thuộc trong hành trình chinh phục tri thức và sự nghiệp nhé!
Desk tiếng Anh là gì?
Nói một cách đơn giản, “desk” trong tiếng Anh có nghĩa là cái bàn, thường là loại bàn được thiết kế để ngồi học tập hoặc làm việc.
“Desk” – Không chỉ là một từ dịch
Desk và văn hóa Việt:
Trong văn hóa Việt Nam, “bàn học” hay “bàn làm việc” không chỉ là nơi để sách vở, tài liệu mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm, hoài bão của mỗi người. “Góc học tập” gọn gàng, ngăn nắp được xem là thể hiện sự tôn trọng tri thức, đồng thời cũng mang ý nghĩa cầu mong cho con đường học vấn được hanh thông, thuận lợi.
ban-hoc-tap-gon-gang|Góc học tập ngăn nắp|A clean and tidy desk with books, pens, and a laptop on it, against a backdrop of a window with sunlight streaming in.
Desk trong tiếng Anh:
Tương tự như vậy, “desk” trong văn hóa phương Tây cũng mang nhiều ý nghĩa hơn là một vật dụng thông thường. Nó tượng trưng cho sự tập trung, nỗ lực và sáng tạo.
Các tình huống thường gặp với “desk”
- “What’s on your desk?”: (Trên bàn bạn có gì vậy?) – Câu hỏi thường gặp để bắt đầu câu chuyện, tìm hiểu về công việc hoặc sở thích của đối phương.
- “Clean your desk, please!”: (Dọn dẹp bàn đi con!) – Lời nhắc nhở quen thuộc của các bậc phụ huynh dành cho con cái.
- “He’s a desk jockey.” (Anh ta là người làm việc văn phòng.) – Cách nói ví von về những người dành phần lớn thời gian làm việc tại bàn.
nguoi-lam-viec-van-phong|Desk jockey|A person sitting at a desk, typing on a computer, surrounded by papers and documents.