tiết lộ thông tin
tiết lộ thông tin

“Disclosure” là gì? Hé lộ ý nghĩa đằng sau thuật ngữ tưởng lạ mà quen

“Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra”, ông bà ta thường nói vậy để ám chỉ những bí mật rồi cũng sẽ có ngày phơi bày. Vậy trong thế giới hiện đại, việc “phơi bày” ấy được gọi là gì? Đó chính là “disclosure”, một thuật ngữ tưởng chừng xa lạ nhưng lại vô cùng quen thuộc trong cuộc sống. Vậy “disclosure” là gì? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá ý nghĩa thú vị đằng sau thuật ngữ này nhé!

Ý nghĩa của “Disclosure” – Sự thật luôn được phơi bày

“Disclosure” (phiên âm: /dɪˈskloʊʒər/) là một từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như luật pháp, kinh doanh, y tế,… Nó mang nghĩa là sự tiết lộ, công bố, hé lộ một thông tin nào đó, thường là thông tin quan trọng hoặc bí mật, cho một cá nhân hay tổ chức khác biết.

Theo giáo sư Lê Văn An (chuyên gia ngôn ngữ học, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn), “disclosure” giống như việc bạn “gỡ nút thắt” cho một vấn đề nào đó bằng cách cung cấp đầy đủ thông tin liên quan.

tiết lộ thông tintiết lộ thông tin

Các dạng “Disclosure” phổ biến – Khi nào thì cần “hé lộ”?

Tùy vào từng trường hợp cụ thể, “disclosure” có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số dạng “disclosure” thường gặp:

1. Disclosure trong kinh doanh:

Trong kinh doanh, “disclosure” thường đề cập đến việc các công ty công khai thông tin tài chính, hoạt động kinh doanh và quản trị cho các cổ đông, nhà đầu tư và cơ quan chức năng. Việc này đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các bên liên quan.

Ví dụ: Công ty A dự định phát hành cổ phiếu mới ra công chúng. Để thu hút nhà đầu tư, công ty A phải thực hiện “disclosure” bằng cách công bố báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, tiềm năng phát triển,… một cách rõ ràng và minh bạch.

2. Disclosure trong luật pháp:

Trong luật pháp, “disclosure” là nghĩa vụ cung cấp bằng chứng, tài liệu hoặc thông tin liên quan cho bên đối địch trong một vụ kiện. Việc này đảm bảo cho cả hai bên đều có cơ hội tiếp cận thông tin như nhau và xét xử công bằng.

Ví dụ: Anh B đang kiện công ty X vì vi phạm hợp đồng lao động. Theo luật sư Nguyễn Thị C (Giám đốc Công ty Luật DC), anh B có quyền yêu cầu công ty X thực hiện “disclosure” bằng việc cung cấp các tài liệu liên quan đến hợp đồng lao động, bảng lương, chế độ đãi ngộ,…

thuật ngữ pháp lýthuật ngữ pháp lý

3. Disclosure trong y tế:

Trong y tế, “disclosure” đề cập đến việc bác sĩ thông báo cho bệnh nhân về tình trạng sức khỏe, phương pháp điều trị, rủi ro và lợi ích của các phương pháp điều trị đó. Việc này giúp bệnh nhân có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt cho bản thân.

Ví dụ: Bác sĩ D chuẩn bị phẫu thuật tim cho bệnh nhân E. Trước khi phẫu thuật, bác sĩ D phải thực hiện “disclosure” bằng cách giải thích rõ ràng về tình trạng bệnh, phương pháp phẫu thuật, rủi ro có thể xảy ra và tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật.

4. Disclosure trong các mối quan hệ cá nhân:

Trong các mối quan hệ cá nhân, “disclosure” đề cập đến việc chia sẻ thông tin cá nhân, suy nghĩ, cảm xúc với người khác, đặc biệt là những thông tin nhạy cảm hoặc riêng tư.

Ví dụ: Chị H và anh K đang trong giai đoạn tìm hiểu nhau. Chị H quyết định “disclosure” với anh K về quá khứ từng trải qua một cuộc hôn nhân đổ vỡ.

Tầm quan trọng của “Disclosure” – “Thẳng thắn, thật thà thường thua thiệt” nhưng…

Trong cuộc sống, nhiều người e ngại việc “disclosure” vì sợ bị đánh giá, phán xét. Tuy nhiên, việc “hé lộ” thông tin một cách trung thực, minh bạch lại đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần:

  • Xây dựng lòng tin: Giữa các cá nhân, tổ chức, “disclosure” là nền tảng để xây dựng lòng tin, sự minh bạch và tin cậy.
  • Đưa ra quyết định sáng suốt: Việc cung cấp đầy đủ thông tin giúp các bên liên quan có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra quyết định chính xác và phù hợp nhất.
  • Phòng ngừa rủi ro: Trong kinh doanh, “disclosure” giúp nhà đầu tư nhận diện rủi ro, tránh được những quyết định đầu tư sai lầm.
  • Bảo vệ quyền lợi: Trong y tế, “disclosure” giúp bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng sức khỏe, quyền lợi của bản thân, từ đó chủ động phối hợp điều trị.

Kết luận

“Disclosure” là một thuật ngữ tưởng chừng phức tạp nhưng lại vô cùng gần gũi trong cuộc sống. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “disclosure” và tầm quan trọng của việc “hé lộ” thông tin một cách trung thực, minh bạch.

Bạn đã bao giờ gặp tình huống cần “disclosure” chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn với Lalagi.edu.vn nhé!

Để tìm hiểu thêm về các thuật ngữ pháp lý khác, bạn có thể tham khảo bài viết NDA là gì trên Lalagi.edu.vn.