Exhibit Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Chiều Của “Exhibit”

Bạn đã bao giờ bước chân vào một bảo tàng, bị thu hút bởi những hiện vật cổ xưa được trưng bày long lanh dưới ánh đèn? Hay bạn đã từng trầm trồ trước những bức tranh tuyệt đẹp trong một triển lãm nghệ thuật? Đó chính là lúc bạn được chiêm ngưỡng những “exhibit” đầy mê hoặc. Vậy chính xác thì “exhibit” là gì? Hãy cùng lalagi.edu.vn đi sâu tìm hiểu ý nghĩa đa chiều của từ “exhibit” bạn nhé!

Ý Nghĩa Câu Hỏi: “Exhibit” – Từ Góc Nhìn Đa Diện

“Exhibit” là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt, nó mang ý nghĩa là “hiển thị”, “trưng bày”, “triển lãm”. Tuy nhiên, ý nghĩa của “exhibit” không chỉ dừng lại ở đó. Nó còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang những sắc thái nghĩa phong phú và đa dạng.

Giải Đáp: “Exhibit” – Lăng Kính Chiếu Rọi Ý Nghĩa

1. “Exhibit” trong Nghệ Thuật và Bảo Tàng

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “exhibit”. Trong bối cảnh này, “exhibit” được dùng như một danh từ, ám chỉ bất kỳ vật thể, hiện vật, tác phẩm nghệ thuật nào được trưng bày cho công chúng chiêm ngưỡng.

Ví dụ:

  • The museum’s dinosaur exhibit is always a big draw for children – Triển lãm khủng long của bảo tàng luôn là điểm thu hút lớn đối với trẻ em.

trien-lam-khung-long-bao-tang|Bảo tàng khủng long|A museum dinosaur exhibit with children and families looking at the dinosaur skeletons and displays

2. “Exhibit” trong Pháp Lý

Ít ai ngờ rằng “exhibit” lại có thể xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý. Ở đây, “exhibit” được dùng như một danh từ, thường được viết tắt là “Ex” và được đánh số thứ tự (ví dụ: Exhibit 1, Exhibit A), để chỉ các vật chứng được đưa ra trước tòa án.

Ví dụ:

  • The lawyer presented Exhibit A, a photograph of the crime scene – Luật sư đã đưa ra vật chứng A, một bức ảnh chụp hiện trường vụ án.

luat-su-dua-ra-vat-chung|Luật sư đưa ra vật chứng|A lawyer presenting a photograph as evidence in a courtroom.

3. “Exhibit” như một Động Từ

Bên cạnh vai trò là danh từ, “exhibit” còn có thể được sử dụng như một động từ. Khi đó, “exhibit” mang nghĩa là “trưng bày”, “bày tỏ”, “thể hiện”.

Ví dụ:

  • The artist will exhibit her work at the gallery next month – Nghệ sĩ sẽ trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày vào tháng tới.
  • The patient exhibited signs of improvement – Bệnh nhân đã có dấu hiệu tiến triển.