Cánh đồng lúa
Cánh đồng lúa

“Extensive” là gì? Khám phá ý nghĩa và ứng dụng đa dạng của từ “rộng lớn”

Bạn có bao giờ nghe ai đó miêu tả một thứ gì đó là “extensive” và tự hỏi ý nghĩa thực sự của từ này là gì không? Giống như một cánh đồng lúa bát ngát trải dài đến tận chân trời, “extensive” mang trong mình ý nghĩa của sự rộng lớn, bao la và phong phú. Hãy cùng Lalagi.edu.vn đi sâu vào khám phá thế giới đa dạng của từ “extensive” và cách ứng dụng nó trong tiếng Anh nhé!

“Extensive” – Ý nghĩa và cách sử dụng

1. “Rộng lớn” trong không gian và phạm vi

“Extensive” thường được sử dụng để miêu tả những thứ có kích thước lớn, trải dài trên một diện tích rộng. Ví dụ, khi nói về một khu rừng “extensive”, chúng ta đang hình dung đến một khu rừng bạt ngàn, rộng lớn và hùng vĩ.

Ví dụ:

  • The Amazon rainforest is an extensive area of land that is home to a wide variety of plant and animal life. (Rừng nhiệt đới Amazon là một vùng đất rộng lớn, là nơi sinh sống của rất nhiều loài động thực vật.)

2. “Phong phú” về số lượng và mức độ

Ngoài ý nghĩa về không gian, “extensive” còn được dùng để chỉ sự đa dạng, phong phú về số lượng hoặc mức độ của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She has extensive knowledge of history. (Cô ấy có kiến thức uyên thâm về lịch sử.)
  • The company suffered extensive damage after the fire. (Công ty bị thiệt hại nặng nề sau vụ hỏa hoạn.)

3. “Bao quát” và “chi tiết”

Trong một số trường hợp, “extensive” còn mang nghĩa là “bao quát” hoặc “chi tiết”. Ví dụ, một nghiên cứu “extensive” là một nghiên cứu được thực hiện kỹ lưỡng, thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu.

Ví dụ:

  • The scientists conducted extensive research on the effects of climate change. (Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về tác động của biến đổi khí hậu.)

“Extensive” trong đời sống

Trong văn hóa Việt Nam, chúng ta thường quan niệm “rộng đất thì ít ồn ào”. Điều này cũng phần nào phản ánh ý nghĩa của “extensive” – sự rộng lớn thường đi liền với sự điềm tĩnh, vững chãi.

Cánh đồng lúaCánh đồng lúa

Không chỉ trong ngôn ngữ hàng ngày, “extensive” còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh, giáo dục đến khoa học công nghệ.

Ví dụ:

  • Extensive Reading: Phương pháp đọc rộng rãi, khuyến khích người học đọc nhiều tài liệu khác nhau để mở rộng vốn từ vựng và kiến thức.
  • Extensive Agriculture: Mô hình nông nghiệp chú trọng vào việc mở rộng diện tích canh tác để tăng sản lượng.

Câu hỏi thường gặp về “Extensive”

1. “Extensive” và “Intensive” khác nhau như thế nào?

“Intensive” trái ngược với “extensive”, tập trung vào việc sử dụng nhiều nỗ lực, nguồn lực trong một khoảng thời gian ngắn hoặc một khu vực nhỏ hơn.

Ví dụ:

  • Extensive agriculture focuses on maximizing land use, while intensive agriculture aims to maximize yield from a given area of land. (Nông nghiệp extensitive tập trung vào việc tối đa hóa việc sử dụng đất, trong khi nông nghiệp thâm canh nhằm mục đích tối đa hóa năng suất từ một diện tích đất nhất định.)

2. Làm thế nào để sử dụng “extensive” một cách tự nhiên trong tiếng Anh?

Để sử dụng “extensive” một cách tự nhiên, hãy tưởng tượng bạn đang miêu tả một thứ gì đó “rộng lớn”, “phong phú” hoặc “chi tiết”.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “He has a lot of knowledge”, bạn có thể nói “He has extensive knowledge”.
  • Thay vì nói “The damage was very bad”, bạn có thể nói “The damage was extensive“.

Thư viện sáchThư viện sách

Kết luận

“Extensive” là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, mang trong mình ý nghĩa của sự rộng lớn, phong phú và chi tiết. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng từ “extensive”, bạn có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình và tự tin giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.

Hãy tiếp tục theo dõi Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ và văn hóa nhé! Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan như Tham khảo tiếng Anh là gì hoặc Premises là gì.