tang-hoa-hong
tang-hoa-hong

Give là gì? Ý nghĩa và cách dùng “give” trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi “Give Là Gì” mà sao nó phổ biến trong tiếng Anh như vậy không? Giống như “cho” trong tiếng Việt, “give” là một động từ đa năng với muôn hình vạn trạng cách sử dụng. Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá thế giới thú vị của “give” nhé!

Ý nghĩa của “Give”

“Give” thường được biết đến với ý nghĩa cơ bản là “cho” hay “trao tặng”, thể hiện hành động chuyển giao một vật gì đó cho người khác. Ví dụ:

  • Cô giáo cho tôi một quyển sách. (The teacher gave me a book.)

Tuy nhiên, “give” còn mang nhiều tầng ý nghĩa sâu xa hơn thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách kết hợp với các từ khác. Ví dụ:

  • Give someone a chance: Cho ai đó một cơ hội.
  • Give a speech: Phát biểu.
  • Give up: Từ bỏ.

Các cách dùng phổ biến của “Give”

1. Cho, tặng, trao

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “give”.

Ví dụ:

  • Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng vào ngày sinh nhật. (He gave her a bouquet of roses for her birthday.)
  • Bà tôi cho tôi một chiếc vòng cổ bằng vàng khi tôi tốt nghiệp. (My grandmother gave me a gold necklace when I graduated.)

tang-hoa-hongtang-hoa-hong

2. Cung cấp, đưa ra

Trong trường hợp này, “give” thể hiện việc cung cấp thông tin, ý kiến hoặc một dịch vụ nào đó.

Ví dụ:

  • Bạn có thể cho tôi lời khuyên về việc này được không? (Can you give me some advice on this matter?)
  • Buổi biểu diễn đã mang đến cho khán giả những giây phút thư giãn tuyệt vời. (The performance gave the audience a wonderful evening of entertainment.)

3. Tạo ra, gây ra

“Give” cũng có thể diễn tả việc tạo ra hoặc gây ra một cảm giác, trạng thái hoặc kết quả nào đó.

Ví dụ:

  • Bộ phim đã mang đến cho tôi nhiều cảm xúc. (The movie gave me a lot of emotions.)
  • Hành động của anh ta khiến tôi cảm thấy thất vọng. (His actions gave me a sense of disappointment.)

buon-chan-nanbuon-chan-nan

4. Dành thời gian, công sức

“Give” còn thể hiện việc dành thời gian, công sức hoặc sự chú ý cho một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Tôi cần dành nhiều thời gian hơn cho gia đình. (I need to give more time to my family.)
  • Hãy tập trung và dồn hết sức cho dự án này. (Let’s focus and give our best effort to this project.)

“Give” và tâm linh

Người Việt ta quan niệm “cho đi là còn mãi”. Việc cho đi không chỉ là hành động vật chất mà còn là sự sẻ chia, yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau. “Give” cũng mang tinh thần tương tự, khuyến khích sự hào phóng, vị tha và lòng tốt.

Kết luận

“Give” là một từ vựng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa phong phú. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “give là gì” cũng như cách sử dụng linh hoạt của nó trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi vốn từ vựng của bạn cùng Lalagi.edu.vn nhé! Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích.