“Này, cậu có nghe chuyện anh kia bỏ việc ở ngân hàng để “go into” kinh doanh gì đó không?” – Câu chuyện của anh bạn đồng nghiệp khiến tôi chợt tò mò về cụm từ “go into”. Nghe quen quen mà sao lúc cần dùng thì lại thấy mơ hồ quá. Vậy rốt cuộc “go into” là gì nhỉ? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!
Ý nghĩa đa chiều của “Go into”
“Go into” là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa bắt đầu tham gia vào một hoạt động, lĩnh vực, chủ đề cụ thể, hoặc được sử dụng để nói về việc điều tra, kiểm tra một vấn đề một cách chi tiết. Nói cách khác, “go into” giống như việc bạn bước chân vào một thế giới mới, sẵn sàng khám phá và tìm hiểu mọi ngóc ngách của nó.
Giải mã bí ẩn “Go into”
1. Bắt đầu một hành trình mới
Khi ai đó “go into” một lĩnh vực nào đó, họ đang bắt đầu một hành trình mới, dấn thân vào một con đường đầy thử thách và cơ hội.
Ví dụ:
- Anh ta từ bỏ công việc ổn định để “go into” lĩnh vực kinh doanh đầy rủi ro. (He quit his stable job to go into the risky business world.)
- Cô ấy có niềm đam mê với âm nhạc và quyết định “go into” ngành công nghiệp giải trí. (She has a passion for music and decided to go into the entertainment industry.)
nguoi-dan-ong-kinh-doanh-thanh-cong|Người đàn ông kinh doanh thành công|A successful businessman standing in front of a modern office building, smiling and looking confident.
2. Khám phá sâu hơn
“Go into” cũng được sử dụng khi bạn muốn tìm hiểu một vấn đề một cách kỹ lưỡng, đào sâu vào chi tiết để có cái nhìn toàn diện hơn.
Ví dụ:
- Cảnh sát đang “go into” chi tiết vụ án để tìm ra thủ phạm. (The police are going into the details of the case to find the culprit.)
- Trong bài viết này, chúng ta sẽ “go into” chi tiết về cụm động từ “go into”. (In this article, we will go into detail about the phrasal verb “go into”.)
dieu-tra-vu-an|Điều tra vụ án|A detective examining a crime scene with a magnifying glass, looking for clues.