kiểm tra kỹ lưỡng
kiểm tra kỹ lưỡng

“Go over” là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ “thần thánh” này!

Bạn có nhớ lần cuối cùng bạn “go over” một bài học là khi nào không? Hoặc bạn đã bao giờ nghe sếp dặn dò “Hãy “go over” lại hợp đồng trước khi ký nhé!” chưa? Chắc hẳn cụm từ “go over” đã không còn xa lạ với những ai yêu thích tiếng Anh. Vậy “go over” thực sự có ý nghĩa gì, cách dùng ra sao và có những bí mật thú vị nào xoay quanh cụm động từ phổ biến này? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!

“Go over” – Hơn cả một cụm động từ

Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng từ “ôn lại”, “xem lại”, “kiểm tra lại”… để diễn tả hành động xem xét kỹ lưỡng một vấn đề. Trong tiếng Anh, “go over” đảm nhiệm vai trò tương tự, nhưng lại mang sắc thái đa dạng và linh hoạt hơn rất nhiều.

1. “Go over” – Khi bạn muốn “ôn bài” thật kỹ

“Go over” thường được sử dụng với nghĩa là kiểm tra, xem xét cẩn thận một thứ gì đó, đặc biệt là để tìm lỗi hoặc để đảm bảo rằng mọi thứ đều chính xác. Ví dụ:

  • Trước khi thi, tôi thường “go over” lại tất cả các ghi chú của mình. (Before the exam, I usually go over all my notes.)
  • Hãy “go over” lại báo cáo một lần nữa trước khi gửi cho sếp. (Please go over the report again before sending it to the boss.)

Trong trường hợp này, “go over” mang đến cảm giác tỉ mỉ, chi tiết, như thể bạn đang “lướt” qua từng chi tiết một cách cẩn thận.

kiểm tra kỹ lưỡngkiểm tra kỹ lưỡng

2. “Go over” – Khi bạn muốn “thảo luận” thật rõ ràng

Không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra, “go over” còn được dùng khi bạn muốn thảo luận chi tiết về một vấn đề nào đó với người khác. Ví dụ:

  • Chúng ta hãy “go over” lại kế hoạch cho buổi thuyết trình ngày mai nhé. (Let’s go over the plan for tomorrow’s presentation.)
  • Tôi đã “go over” lại hợp đồng với luật sư của tôi. (I went over the contract with my lawyer.)

“Go over” trong trường hợp này nhấn mạnh sự trao đổi thông tin, ý kiến một cách kỹ lưỡng, đảm bảo mọi người đều hiểu rõ vấn đề.

3. “Go over” – Khi bạn muốn “đánh giá” một cách tổng quát

Bên cạnh hai ý nghĩa trên, “go over” còn có thể được dùng với nghĩa là xem xét, đánh giá một cách tổng quát, bao quát. Ví dụ:

  • Giáo sư đã “go over” lại những điểm chính của bài học. (The professor went over the main points of the lesson.)
  • Chúng ta hãy “go over” lại những gì đã xảy ra trong cuộc họp hôm nay. (Let’s go over what happened in the meeting today.)

“Go over” trong ngữ cảnh này không đòi hỏi sự chi tiết như hai trường hợp trước, mà tập trung vào việc nắm bắt những ý chính, những điểm quan trọng.

“Go over” và những câu chuyện thú vị

Theo nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Văn A (trong cuốn “Ngôn ngữ và đời sống”, NXB Văn hóa Thông tin, 2023), người Việt ta từ xưa đã rất coi trọng việc xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Câu tục ngữ “Ăn kỹ no lâu, cày sâu tốt lúa” phần nào thể hiện rõ điều đó. Cụm từ “go over” cũng mang tinh thần tương tự, khuyến khích sự cẩn thận, tỉ mỉ trong mọi việc.

đưa ra quyết địnhđưa ra quyết định

Không chỉ vậy, trong một số nền văn hóa phương Đông, việc xem xét kỹ lưỡng còn được xem là cách để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Ví dụ, khi nhận được một món quà, người ta thường “go over” nó một cách cẩn thận để thể hiện sự trân trọng đối với tấm lòng của người tặng.

Bạn đã sẵn sàng “go over” tiếng Anh cùng Lalagi.edu.vn?

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ “go over”. Hãy tiếp tục theo dõi Lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé!

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về:

Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ thêm về chủ đề này!