“Hạ cánh an toàn nhé!” – Câu nói quen thuộc mà chúng ta thường dành cho bạn bè, người thân trước mỗi chuyến bay. Vậy bạn có bao giờ tự hỏi “hạ cánh” trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Liệu có phải chỉ đơn giản là “down” và “land” ghép lại? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ A đến Z về “hạ cánh” trong tiếng Anh, cùng với những điều thú vị xoay quanh chủ đề này.
Ý nghĩa của “hạ cánh”
Trong tiếng Việt, “hạ cánh” mang nghĩa là đưa máy bay từ trên không trung đáp xuống mặt đất một cách an toàn. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực hàng không, thể hiện sự kết thúc êm đẹp cho một hành trình.
Không chỉ vậy, “hạ cánh” còn được sử dụng theo nghĩa bóng, ví von cho việc kết thúc một giai đoạn, một công việc hay một mối quan hệ nào đó. Chẳng hạn, “Sau nhiều năm bôn ba nước ngoài, anh ấy quyết định trở về quê hương, hạ cánh an toàn tại chính nơi mình sinh ra.”
Máy bay hạ cánh
“Hạ cánh” tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “hạ cánh” được dịch là “land”. Đây là một động từ mang nghĩa là “đáp xuống mặt đất” (to come down to the ground).
Ví dụ:
- The plane will land in 30 minutes. (Máy bay sẽ hạ cánh sau 30 phút nữa.)
- The bird landed gently on the branch. (Chú chim nhẹ nhàng đáp xuống cành cây.)
Ngoài “land”, bạn cũng có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác để diễn đạt “hạ cánh” trong tiếng Anh, tùy vào ngữ cảnh:
- Touch down: Thường dùng để miêu tả thời điểm bánh máy bay tiếp xúc với mặt đất.
Ví dụ: The plane touched down safely at Noi Bai Airport. (Máy bay đã hạ cánh an toàn xuống sân bay Nội Bài.) - Disembark: Dùng để chỉ hành động hành khách xuống khỏi máy bay sau khi hạ cánh.
Ví dụ: Passengers are kindly requested to remain seated until the plane has come to a complete stop and disembarkation has commenced. (Quý khách vui lòng ngồi yên cho đến khi máy bay dừng hẳn và việc xuống máy bay được bắt đầu.)
“Hạ cánh” và một số cụm từ thông dụng
Trong giao tiếp hàng ngày, “hạ cánh” thường được sử dụng trong một số cụm từ như:
- Safe landing: Hạ cánh an toàn
- Emergency landing: Hạ cánh khẩn cấp
- Forced landing: Hạ cánh bắt buộc
- Landing gear: Bộ phận hạ cánh (của máy bay)
Tâm linh và “hạ cánh”
Người Việt Nam vốn coi trọng yếu tố tâm linh. Đối với những chuyến bay, việc “hạ cánh an toàn” luôn là điều được mong mỏi nhất. Nhiều người còn có thói quen cầu nguyện trước khi máy bay cất cánh và hạ cánh, như một cách gửi gắm niềm tin vào một thế lực siêu nhiên, mong muốn mọi chuyện diễn ra suôn sẻ.
Thực tế, theo chuyên gia tâm lý Nguyễn Thị Minh Anh, việc cầu nguyện trước khi máy bay hạ cánh có thể giúp hành khách giảm bớt căng thẳng, lo lắng, từ đó tạo tâm lý thoải mái hơn. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần hiểu rằng an toàn hàng không phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, và việc cầu nguyện chỉ mang tính chất tâm linh, giúp chúng ta vững tin hơn mà thôi.
Cầu nguyện trên máy bay
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “hạ cánh” trong tiếng Anh cũng như các từ vựng liên quan. Hãy đón đọc các bài viết tiếp theo của lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều điều bổ ích về ngôn ngữ và văn hóa nhé!
Bạn có câu hỏi nào về tiếng Anh? Hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp!
Đừng quên ghé thăm các bài viết khác của lalagi.edu.vn: