phát tờ rơi quảng cáo
phát tờ rơi quảng cáo

“Handed Out” là gì? Bật mí ý nghĩa và cách dùng từ A đến Z

Bạn có bao giờ nghe ai đó nói “The teacher handed out the exam papers” mà hoang mang không biết nghĩa của cụm “handed out” là gì? Đừng lo, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa và cách dùng của cụm từ phổ biến này trong tiếng Anh nhé!

“Handed Out” – Khi Tay Trao Tay

1. “Handed Out” – Ý nghĩa và cách dùng

“Handed out” là cụm động từ trong tiếng Anh, được tạo thành từ động từ “hand” (trao tay) và giới từ “out” (ra). Cụm từ này mang nghĩa phân phát, phát ra cho một nhóm người, thường là miễn phí hoặc không cần phải trả tiền ngay lúc đó.

Hãy tưởng tượng cảnh cô giáo phát bài kiểm tra cho cả lớp, bạn có thể dùng “handed out” như sau:

The teacher handed out the exam papers.
(Cô giáo đã phát bài kiểm tra cho cả lớp.)

Ngoài ra, “handed out” còn được dùng trong nhiều trường hợp khác như phát tờ rơi, phát quà, phân phát tài liệu, ví dụ:

  • Volunteers were handing out leaflets to raise awareness about environmental protection. (Các tình nguyện viên đã phát tờ rơi để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.)
  • The company handed out bonuses to all employees at the end of the year. (Công ty trao thưởng cho tất cả nhân viên vào cuối năm.)

2. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “Handed Out”

Để diễn đạt đa dạng và tránh lặp từ, bạn có thể tham khảo một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “handed out”:

  • Give out: The teacher gave out the textbooks on the first day of school.
  • Distribute: The organization distributed food and clothing to the homeless.
  • Pass out: Please help me pass out these invitations to everyone in the office.
  • Issue: The government issued a warning about the dangers of smoking.

3. Lưu ý khi sử dụng “Handed Out”

  • “Handed out” thường được dùng trong thì quá khứ, khi muốn miêu tả hành động đã xảy ra và hoàn tất.
  • Bạn cần phân biệt rõ “handed out” với “handed in”, cụm từ mang nghĩa nộp, giao nộp.

Ví dụ:

  • The teacher handed out the assignments last week. (Cô giáo đã giao bài tập vào tuần trước.)
  • Students handed in their assignments on Monday. (Học sinh đã nộp bài tập vào thứ Hai.)

phát tờ rơi quảng cáophát tờ rơi quảng cáo

“Handed Out” trong văn hóa Việt Nam

Trong văn hóa Việt Nam, hành động “trao tay” mang nhiều ý nghĩa tinh tế, thể hiện sự tôn trọng và thân tình. Từ việc trao tay ly trà mời khách đến việc trao tay món quà ý nghĩa cho người thân, tất cả đều thể hiện nét đẹp trong giao tiếp của người Việt.

Ông bà ta có câu “Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”, khi kết hợp với hành động “trao tay” càng làm tăng thêm giá trị của lời nói và tình cảm giữa người với người.

trao quà tặngtrao quà tặng

Bạn đã sẵn sàng để sử dụng “Handed Out” một cách tự tin?

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của “handed out”. Hãy tự tin áp dụng cụm từ này vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh, mời bạn ghé thăm các bài viết khác trên website lalagi.edu.vn. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết đến bạn bè nếu bạn thấy hữu ích nhé!