Chuyên gia Nguyễn Thị Minh Tâm
Chuyên gia Nguyễn Thị Minh Tâm

“Have to” là gì mà khiến dân tình “xoắn não”?

“Ôi trời ơi, deadline dí sát mông rồi mà sếp còn giao thêm việc. Biết thế này mình đã không nhận lời rồi, giờ phải làm sao đây?”

Nghe quen không nè? Chắc hẳn bạn đã từng rơi vào trường hợp “éo le” như vậy, và tiếng Anh có hẳn một “em” động từ để diễn tả tình huống “cực chẳng đã” này, đó chính là “have to“. Vậy rốt cuộc “Have To Là Gì” mà khiến dân tình “xoắn não” đến vậy? Cùng LaLaGi “mổ xẻ” ngay nhé!

Ý Nghĩa Câu Hỏi: Khi “Have to” Gõ Cửa Tâm Trí

Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng những từ ngữ như “phải”, “cần phải”, “bắt buộc” để diễn tả sự việc mình không muốn làm nhưng vẫn phải “cắn răng” thực hiện. Tương tự như vậy, “have to” trong tiếng Anh cũng mang ý nghĩa tương tự, thể hiện một sự bắt buộc, ép buộc từ bên ngoài hoặc do hoàn cảnh đưa đẩy.

Theo chuyên gia ngôn ngữ học Nguyễn Thị Minh Tâm, trong cuốn sách “Ngữ Pháp Tiếng Anh Thực Dụng”, “Việc sử dụng ‘have to’ thường xuất phát từ các yếu tố khách quan như luật lệ, quy định, hoặc do mong muốn của người khác.”

Chuyên gia Nguyễn Thị Minh TâmChuyên gia Nguyễn Thị Minh Tâm

Thật thú vị phải không nào? “Have to” như một “lực hấp dẫn vô hình”, chi phối hành động của chúng ta dù muốn hay không. Nghe có vẻ “bất công”, nhưng chính những điều “phải làm” này lại góp phần tạo nên trật tự và sự ổn định cho cuộc sống đấy!

“Have to” – “Bóc Tem” Ngay Nào!

Nói một cách dễ hiểu, “have to” được dùng khi bạn muốn diễn tả một việc mà mình bắt buộc phải làm, không thể “trốn tránh” được. Cấu trúc của “have to” cũng khá đơn giản:

Chủ ngữ + have/has to + động từ nguyên thể (bare infinitive) + …

Ví dụ:

  • I have to wake up early tomorrow to catch the first train. (Mai tôi phải dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên).
  • She has to finish the report by Friday. (Cô ấy phải hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu).

“Must” và “Have to” – “Anh em song sinh” hay “khác cha khác mẹ”?

Chắc hẳn nhiều bạn sẽ thắc mắc: “Ủa, ‘must’ cũng có nghĩa là ‘phải’ mà, vậy nó khác gì với ‘have to’?” Đúng là cả hai đều mang nghĩa “phải”, nhưng “must” thường thể hiện sự bắt buộc mạnh mẽ hơn, xuất phát từ chính người nói.

Ví dụ:

  • I must stop smoking. (Tôi phải bỏ thuốc lá). (Ý muốn chủ quan của người nói)
  • I have to wear a uniform at school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường). (Yêu cầu từ nhà trường)

Hiểu đơn giản là “must” như “lệnh bài” của bản thân, còn “have to” là “sứ mệnh” được giao phó.

Học sinh mặc đồng phụcHọc sinh mặc đồng phục

Khi Nào Thì “Have to” “Lên Ngôi”?

Trong cuộc sống, có rất nhiều tình huống chúng ta phải “gọi tên” have to:

  • Tuân thủ luật lệ: You have to wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy).
  • Hoàn thành trách nhiệm: I have to finish my homework before watching TV. (Tôi phải làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV).
  • Đáp ứng yêu cầu: He has to attend the meeting tomorrow. (Anh ấy phải tham dự cuộc họp vào ngày mai).

“Né” Ngay Những Lỗi “Chết Người” Với “Have to”!

Dù phổ biến là vậy, nhưng “have to” cũng là “cái bẫy” khiến nhiều người “sập hầm” vì nhầm lẫn với “must”. Hãy nhớ kỹ:

  • “Have to” được chia theo thì, “must” thì không.
  • “Have to” có thể dùng ở dạng phủ định, “must” thì cẩn thận hơn nhé!

“Have to” – Nỗi Khổ Hay Bài Học?

Đúng là đôi khi “have to” khiến chúng ta cảm thấy áp lực và mệt mỏi. Nhưng hãy nhìn từ góc độ tích cực, chính những điều “phải làm” ấy giúp chúng ta rèn luyện tính kỷ luật, trách nhiệm và trưởng thành hơn. Biết đâu đấy, sau những lần “vật lộn” với “have to”, bạn sẽ khám phá ra những khả năng tiềm ẩn của bản thân và gặt hái được nhiều thành công bất ngờ thì sao?

Còn bạn, bạn đã bao giờ “đau đầu” vì “have to”? Chia sẻ câu chuyện của bạn với LaLaGi nhé! Và đừng quên ghé thăm các bài viết thú vị khác của chúng tôi như: [Sự Khác Biệt Giữa “Supposed to” và “Have to”], [Bí Ẩn Đằng Sau Cụm Từ “Up to now”], [Lời Chúc Tiếng Anh Hay Nhất], [Tomorrow là gì?] và [Get together là gì?]