Ký kết hợp đồng
Ký kết hợp đồng

Hợp đồng tiếng Anh là gì? Bật mí bí mật ngôn ngữ của “giấy tờ vận mệnh”

“Làm hợp đồng đi!”, câu nói quen thuộc ấy vang lên mỗi khi chúng ta muốn hợp tác làm ăn hay đơn giản chỉ là thỏa thuận mượn xe máy của đứa bạn thân. Vậy đã bao giờ bạn tự hỏi “hợp đồng” trong tiếng Anh là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong thế giới ngôn ngữ đa dạng chưa? Hãy cùng lalagi.edu.vn khám phá “bí mật ngôn ngữ” ẩn chứa trong “giấy tờ vận mệnh” này nhé!

Ý nghĩa của “Hợp đồng”

Hợp đồng, như ông bà ta thường ví von, là “giấy trắng mực đen”, là bằng chứng pháp lý cho sự ràng buộc giữa các bên tham gia. Từ góc độ tâm linh, việc ký kết hợp đồng còn được xem là lời hứa, là sự cam kết được thần linh chứng giám, mang ý nghĩa thiêng liêng và quan trọng.

Vậy “Hợp đồng” trong tiếng Anh là gì?

“Hợp đồng” trong tiếng Anh được gọi là “Contract”. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin “contractus”, mang ý nghĩa “kéo lại với nhau” hoặc “thu hẹp lại”. Quả thật, “contract” như một sợi dây vô hình kết nối các bên, thu hẹp khoảng cách và ràng buộc họ bằng những điều khoản đã được thống nhất.

Các từ khóa liên quan đến “Hợp đồng” trong tiếng Anh (LSI Keywords)

Ngoài “Contract”, có rất nhiều từ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến “hợp đồng” mà bạn có thể gặp, ví dụ như:

  • Agreement: Thỏa thuận
  • Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
  • Signature: Chữ ký
  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Breach of contract: Vi phạm hợp đồng
  • Legal binding: Ràng buộc pháp lý

Ký kết hợp đồngKý kết hợp đồng

Các câu hỏi thường gặp về “Hợp đồng” trong tiếng Anh

1. Các loại hợp đồng phổ biến trong tiếng Anh là gì?

Có rất nhiều loại hợp đồng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và nội dung của thỏa thuận. Một số loại hợp đồng phổ biến có thể kể đến như:

  • Employment contract: Hợp đồng lao động
  • Sales contract: Hợp đồng mua bán
  • Lease agreement: Hợp đồng thuê
  • Loan agreement: Hợp đồng vay

2. Làm thế nào để sử dụng từ “Contract” trong câu tiếng Anh?

Bạn có thể sử dụng “contract” như một danh từ hoặc một động từ trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Danh từ: We signed a contract for the construction of our new house. (Chúng tôi đã ký một hợp đồng xây dựng ngôi nhà mới.)
  • Động từ: The company contracted with a local firm to provide catering services. (Công ty đã ký hợp đồng với một công ty địa phương để cung cấp dịch vụ ăn uống.)

3. “Hợp đồng điện tử” trong tiếng Anh là gì?

“Hợp đồng điện tử” trong tiếng Anh là “Electronic contract” hoặc “E-contract”.

Hợp đồng điện tửHợp đồng điện tử

Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “hợp đồng” trong tiếng Anh cũng như các từ khóa liên quan. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Đừng quên ghé thăm lalagi.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

Bạn có câu hỏi nào về tiếng Anh hay muốn khám phá thêm chủ đề thú vị nào khác? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng thảo luận nhé!