in-addition-examples
in-addition-examples

“In Addition” là gì? Khám phá Ý nghĩa và Cách Sử dụng “Siêu Đỉnh”

Bạn có bao giờ tự hỏi “in addition” là gì mà sao cứ thấy “lượn lờ” khắp mọi nơi, từ văn bản trang trọng đến những cuộc trò chuyện thường ngày? Giống như việc bạn lạc vào một khu chợ sầm uất với muôn vàn gian hàng, “in addition” cũng vậy, nó ẩn chứa nhiều điều thú vị hơn bạn tưởng đấy! Hãy cùng Lalagi.edu.vn “vén màn bí mật” về cụm từ “thần thánh” này nhé!

“In Addition”: Khi Ngôn Từ Thêm “Gia Vị” Cho Ý Tưởng

1. “In Addition” – “Siêu Nhân” Kết Nối Ý Tưởng

“In addition” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “thêm vào đó”, “ngoài ra”, hay “hơn nữa”. Nó giống như một “chiếc cầu nối” tài tình, giúp bạn thêm thông tin, ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên.

Ví dụ, bạn có thể nói: “Tôi thích đọc sách. In addition, tôi còn thích xem phim.” (Thay vì lặp lại “Tôi thích” nhàm chán, “in addition” đã tạo nên sự liên kết mượt mà giữa hai ý tưởng).

2. Sử Dụng “In Addition” – Chuyên Nghiệp Và Tinh Tế

Trong môi trường công sở, “in addition” là “vũ khí bí mật” giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu ngôn ngữ.

Hãy tưởng tượng, trong một buổi thuyết trình, bạn có thể tự tin nói: “In addition to the aforementioned benefits, our product also offers…” (Ngoài những lợi ích đã đề cập, sản phẩm của chúng tôi còn mang đến…).

Wow, nghe thật ấn tượng phải không nào?

3. Lạc Vào “Mê Cung” Ngữ Pháp Của “In Addition”?

Đừng lo lắng, sử dụng “in addition” cực kỳ đơn giản! Bạn có thể đặt nó ở đầu câu, giữa câu hoặc sau dấu phẩy.

Ví dụ:

  • In addition, I am also fluent in French.
  • I enjoy playing basketball, and in addition, I am a member of the school’s volleyball team.
  • This book is very informative, in addition to being well-written.

4. “Biến Hóa” Văn Phong Với Các Từ Đồng Nghĩa

Bạn muốn văn phong thêm phần phong phú? Hãy “thử nghiệm” với các từ đồng nghĩa của “in addition” như:

  • Furthermore: (Hơn nữa) – Thêm thông tin mang tính trang trọng.
  • Moreover: (Hơn nữa) – Nhấn mạnh sự bổ sung thông tin quan trọng.
  • Besides: (Bên cạnh đó) – Thêm thông tin ít trang trọng hơn.
  • What’s more: (Hơn nữa) – Thêm thông tin gây ngạc nhiên hoặc thú vị.

in-addition-examplesin-addition-examples

“In Addition” – Chìa Khóa Mở Ra Thế Giới Ngôn Từ

“In Addition” không chỉ là một cụm từ đơn thuần, nó là “chìa khóa” giúp bạn mở ra cánh cửa đến với thế giới ngôn từ đa dạng và phong phú.

Hãy sử dụng “in addition” một cách linh hoạt và sáng tạo để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!

Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn để khám phá thêm những bài viết thú vị khác nhé!

in-addition-unlock-languagein-addition-unlock-language