Chuẩn bị hành lý du lịch
Chuẩn bị hành lý du lịch

“In advance” là gì? Bật mí ý nghĩa và cách dùng “chuẩn không cần chỉnh”!

“Ê, nhớ đăng ký tham gia hội thảo trước ngày mai nhé, phải chuẩn bị trước đấy!” – Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua câu nói quen thuộc này rồi phải không? Trong tiếng Anh, cụm từ “chuẩn bị trước” chính là “in advance” đấy! Nghe quen quen rồi đúng không nào?

Vậy cụ thể “in advance” là gì? Cách dùng ra sao cho “ngọt lịm”, tự tin “bắn” tiếng Anh như gió? Hãy cùng Lalagi.edu.vn “giải mã” ngay trong bài viết này nhé!

“In advance” – Ý nghĩa “thâm sâu” và những điều bạn cần biết

Trong tiếng Anh, “in advance” là một cụm từ được sử dụng rất phổ biến, mang ý nghĩa là trước, sớm hơn so với một mốc thời gian hoặc sự kiện nào đó đã được xác định.

Khi “in advance” “bắt tay” cùng động từ

In advance” thường đi kèm với các động từ như:

  • Thank you in advance: Cảm ơn trước
  • Book in advance: Đặt trước
  • Pay in advance: Trả trước
  • Prepare in advance: Chuẩn bị trước
  • Inform in advance: Thông báo trước

“In advance” trong văn hóa Việt

Người Việt ta vốn coi trọng sự chu đáo, cẩn thận. Việc chuẩn bị trước, lo xa được xem là một đức tính tốt, thể hiện sự tôn trọng đối với bản thân và mọi người xung quanh.

Chuẩn bị hành lý du lịchChuẩn bị hành lý du lịch

“In advance” – “Mổ xẻ” cách dùng và ví dụ “minh họa”

Để sử dụng “in advance” một cách chính xác và tự nhiên, bạn có thể tham khảo một số cách dùng phổ biến sau:

  1. “In advance” đứng sau động từ:

    Ví dụ:

    • I would like to thank you in advance for your help. (Tôi muốn cảm ơn bạn trước vì sự giúp đỡ của bạn.)
    • Please book your tickets in advance to avoid disappointment. (Vui lòng đặt vé trước để tránh tình trạng hết vé.)
  2. “In advance” đứng đầu câu:

    Ví dụ:

    • In advance, I would like to thank everyone for coming. (Trước hết, tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến tham dự.)

Mua vé máy bay trướcMua vé máy bay trước

“In advance” và những “người anh em song sinh”

Ngoài “in advance”, trong tiếng Anh còn có một số cách diễn đạt khác tương tự như:

  • Ahead of time: Trước thời hạn
  • Beforehand: Trước
  • Prior to: Trước khi
  • In preparation for: Để chuẩn bị cho

Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại có những sắc thái ý nghĩa riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng “in advance” trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này nhé!

Bạn có muốn khám phá thêm những kiến thức tiếng Anh thú vị khác? Hãy ghé thăm Lalagi.edu.vn và khám phá thêm những bài viết hấp dẫn như: Gadgets là gì?, Intermediate là gì?, Advance là gì?.

Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ những suy nghĩ của bạn về bài viết này nhé!