Bạn có bao giờ tự hỏi “Make Room For Là Gì” mà sao thấy Tây “xài” hoài không? Chắc chắn rồi, vì đây là một cụm từ tiếng Anh vô cùng phổ biến và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng lalagi.edu.vn “b dissection” xem “make room for” có gì hay ho mà lại được yêu thích đến thế nhé!
“Make room for”: Ý nghĩa “thâm sâu” bên trong lớp vỏ “ngoại ngữ”
“Make room for” dịch sang tiếng Việt một cách đơn giản là “tạo chỗ trống cho” hoặc “nhường chỗ cho”. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng ẩn sau cụm từ này là cả một “bầu trời” ý nghĩa đấy!
- Nghĩa đen: “Make room for” có thể hiểu theo nghĩa đen là dọn dẹp, sắp xếp lại không gian vật chất để có chỗ trống cho một vật hoặc người nào đó. Ví dụ như: “Chúng ta cần phải make room for cái tủ lạnh mới” (We need to make room for the new fridge).
- Nghĩa bóng: “Make room for” còn mang ý nghĩa sâu xa hơn, thể hiện sự cởi mở, sẵn sàng đón nhận những điều mới mẻ, những thay đổi tích cực trong cuộc sống. Chẳng hạn như: “Hãy make room for những trải nghiệm mới mẻ” (Let’s make room for new experiences).
“Make room for” trong đời sống “muôn màu muôn vẻ”
Không chỉ giới hạn trong sách vở, “make room for” len lỏi vào từng ngõ ngách của cuộc sống, từ giao tiếp thường ngày đến văn chương, nghệ thuật.
Khi “make room for” gieo mầm yêu thương
Trong văn hóa Việt Nam, việc “dành chỗ” cho người khác thể hiện sự tôn trọng, yêu thương và hiếu khách. Ông bà ta có câu “Nhà chật, tình thông”, dù không gian có hạn hẹp nhưng vẫn luôn rộng mở vòng tay chào đón khách đến chơi nhà.
Nhà chật tình thông
Khi “make room for” mở lối thành công
Trong cuốn sách “Bí mật tư duy triệu phú”, tác giả Napoleon Hill từng chia sẻ: “Để đạt được thành công, bạn phải loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực và make room for những ý tưởng tích cực.” Lời khuyên này như một lời khẳng định mạnh mẽ về sức mạnh của sự thay đổi, của việc “dọn dẹp” những rào cản tâm lý để tạo không gian cho thành công gõ cửa.
Lời khuyên thành công
Bí kíp “nâng tầm” tiếng Anh với “make room for”
Để sử dụng “make room for” một cách “pro” như người bản ngữ, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt “hay ho” sau:
- Make room for someone/something: Tạo chỗ trống cho ai đó/ cái gì đó.
- Ví dụ: Could you please make room for my grandmother? (Bạn có thể vui lòng nhường chỗ cho bà tôi được không?)
- Make room in your life for someone/something: Dành chỗ trong cuộc sống của bạn cho ai đó/ điều gì đó.
- Ví dụ: I think it’s time for you to make room in your life for new love. (Tôi nghĩ đã đến lúc bạn nên mở lòng đón nhận tình yêu mới.)
Bạn đã sẵn sàng “make room for” những kiến thức bổ ích?
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng “make room for”. Đừng quên ghé thăm lalagi.edu.vn thường xuyên để “nạp” thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!
Gợi ý cho bạn:
- Khám phá thêm về các cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng trong tiếng Anh.
- Tìm hiểu về văn hóa giao tiếp của người Việt Nam và người bản ngữ.
Hãy để lại bình luận bên dưới chia sẻ những suy nghĩ của bạn về bài viết hoặc những chủ đề bạn muốn tìm hiểu thêm nhé!