Người trằn trọc mất ngủ
Người trằn trọc mất ngủ

Mất Ngủ Tiếng Anh Là Gì? – Bí Mật Ngôn Ngữ Cho Giấc Ngủ Ngon

“Sinh ngữ cả đời theo ta”, học tiếng Anh không chỉ để giao tiếp mà còn là khám phá thế giới muôn màu muôn vẻ. Hôm nay, hãy cùng Lalagi.edu.vn giải mã bí ẩn đằng sau cụm từ “Mất Ngủ Tiếng Anh Là Gì” và tìm hiểu thêm về những điều thú vị xoay quanh chủ đề này nhé!

Ý Nghĩa Của Cụm Từ “Mất Ngủ Tiếng Anh Là Gì?”

Mất ngủ, một “căn bệnh” phổ biến của thời hiện đại, khiến bao người trằn trọc, thao thức. Vậy khi muốn diễn tả tình trạng này bằng tiếng Anh, ta sẽ nói như thế nào? Câu trả lời rất đơn giản, đó là “insomnia”.

Từ “insomnia” bắt nguồn từ tiếng Latin “insomnis”, trong đó “in” mang nghĩa là “không” và “somnus” là “giấc ngủ”. Như vậy, “insomnia” thể hiện sự vắng mặt của giấc ngủ, tức là mất ngủ.

Theo quan niệm dân gian, mất ngủ có thể là do thần thức bất an, suy nghĩ nhiều hoặc bị bóng đè. Tuy nhiên, y học hiện đại cho rằng, chứng mất ngủ có thể do nhiều nguyên nhân như stress, lo âu, chế độ sinh hoạt không điều độ, sử dụng chất kích thích…

Người trằn trọc mất ngủNgười trằn trọc mất ngủ

Giải Đáp: Mất Ngủ Tiếng Anh Là Gì?

Ngoài “insomnia”, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để miêu tả tình trạng mất ngủ trong tiếng Anh, chẳng hạn như:

  • Can’t sleep: Không thể ngủ được.
  • Sleeplessness: Sự không ngủ được.
  • Having trouble sleeping: Gặp khó khăn trong việc ngủ.
  • Tossing and turning all night: Trằn trọc suốt đêm.

Ví dụ:

  • I’ve been suffering from insomnia lately. (Gần đây tôi bị mất ngủ.)
  • I couldn’t sleep a wink last night. (Tôi đã không thể chợp mắt được chút nào vào đêm qua.)
  • He’s been having trouble sleeping ever since he started his new job. (Anh ấy đã gặp khó khăn trong việc ngủ kể từ khi bắt đầu công việc mới.)

Thuốc men ngủ giúp ngủThuốc men ngủ giúp ngủ