Máy Lạnh Trong Phòng Khách
Máy Lạnh Trong Phòng Khách

Máy Lạnh Tiếng Anh Là Gì? Giải Đáp “Mát Lạnh” Cho Bạn

Hè về rồi, cái nóng oi bức Sài Gòn làm ai nấy đều cảm thấy ngột ngạt. Nhìn đâu cũng thấy người người nhà nhà bật điều hòa, tận hưởng không khí mát mẻ. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi “ông giời” máy lạnh kia khi “xách balo” sang nước ngoài thì sẽ được gọi là gì chưa? Đừng lo, hãy để Lalagi “giải nhiệt” cho bạn với câu trả lời “mát lạnh” ngay sau đây!

Ý Nghĩa “Mát Lạnh” Của Máy Lạnh Trong Văn Hóa Việt

Trong văn hóa Việt Nam, máy lạnh không chỉ đơn thuần là một thiết bị làm mát, mà nó còn là “vật bất ly thân” trong những ngày hè oi ả. Nó gắn liền với hình ảnh sum vầy của gia đình bên mâm cơm, là “cứu tinh” cho giấc ngủ ngon của trẻ nhỏ, là “người bạn đồng hành” không thể thiếu của mỗi văn phòng, cửa hàng. Thậm chí, người ta còn gán cho máy lạnh một “sức mạnh tâm linh” xua đuổi tà ma, mang đến sự bình yên cho gia chủ. Chẳng thế mà ông bà ta có câu “nhà có điều hòa, ma quỷ tránh xa”.

Máy Lạnh Trong Phòng KháchMáy Lạnh Trong Phòng Khách

“Giải Nhiệt” Ngay: Máy Lạnh Tiếng Anh Là Gì?

“Máy lạnh” trong tiếng Anh có thể được dịch là “air conditioner”. Tuy nhiên, người bản ngữ thường sử dụng cách gọi ngắn gọn hơn là “AC” (viết tắt của “air conditioner”).

Vậy Ngoài “Air Conditioner”, Còn Cách Nào Khác Để Nói Về Máy Lạnh?

Ngoài “air conditioner” và “AC”, bạn cũng có thể sử dụng một số từ ngữ khác để chỉ “máy lạnh”, tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng:

  • Cooling system: Hệ thống làm mát (sử dụng trong ngữ cảnh nói về hệ thống làm mát cho cả tòa nhà)
  • Air cooling unit: Thiết bị làm mát bằng không khí (thường dùng trong kỹ thuật)
  • Climate control system: Hệ thống kiểm soát khí hậu (bao gồm cả chức năng làm mát và sưởi ấm)

Điều Hòa Treo TườngĐiều Hòa Treo Tường

“Bật Mí” Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Máy Lạnh

Để tự tin “nói chuyện” về máy lạnh bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng sau:

  • Remote control: Điều khiển từ xa
  • Temperature: Nhiệt độ
  • Fan speed: Tốc độ quạt
  • Timer: Hẹn giờ
  • Filter: Bộ lọc
  • Refrigerant: Môi chất lạnh

Ví dụ:

  • Can you turn on the air conditioner, please? It’s too hot in here.
  • I set the AC at 25 degrees Celsius.
  • The air filter needs to be cleaned regularly.

Lời Kết “Mát Rượi”

Hy vọng bài viết đã giúp bạn “giải nhiệt” thành công với câu hỏi “Máy Lạnh Tiếng Anh Là Gì?”. Đừng quên ghé thăm Lalagi.edu.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé!

Bạn có muốn khám phá thêm về tên gọi của các thiết bị gia dụng quen thuộc bằng tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu thêm về “Ô tô tiếng Anh là gì?” tại đây: Ô tô tiếng Anh là gì?