“Naughty” là gì? Giải mã ý nghĩa và cách dùng từ “nghịch ngợm” trong tiếng Anh

Bạn có nhớ hồi bé, khi nghịch ngợm, trêu chọc bạn bè, hay lén lút ăn vụng bánh kẹo, bà thường mắng yêu là “cái đồ quậy quá” không? Trong tiếng Anh, từ “naughty” cũng mang ý nghĩa tương tự như vậy. Vậy “naughty” là gì? Khi nào nên dùng từ này? Hãy cùng lalagi.edu.vn tìm hiểu nhé!

Ý nghĩa của từ “Naughty”

“Naughty” là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả hành vi không ngoan, nghịch ngợm, hoặc hơi hư hỏng một chút. Nó thường được dùng cho trẻ con, nhưng cũng có thể dùng cho người lớn trong một số trường hợp.

Giải đáp chi tiết về “Naughty”

1. “Naughty” với trẻ em

Khi nói về trẻ em, “naughty” thường mang nghĩa nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng. Nó có thể là:

  • Hành động nghịch ngợm: Bé Bi nhà tôi hôm nay “naughty” quá, cứ chạy nhảy lung tung trong nhà.
  • Không nghe lời: Con trai tôi bị phạt vì “naughty”, không chịu đi ngủ đúng giờ.
  • Trêu chọc người khác: Hai đứa nhỏ cứ “naughty”, tranh giành đồ chơi suốt ngày.

naughty-tre-em|Trẻ em nghịch ngợm|A young boy is making a funny face and sticking his tongue out while a girl giggles behind him. They are both playing in a backyard with a swingset and a slide. The background is a sunny day with blue skies and green grass. The overall tone of the image is playful and fun. This is a picture that represents the innocence and joy of childhood. It captures a moment of pure fun and laughter, reminding us of the importance of playing and enjoying life.

2. “Naughty” với người lớn

Khi dùng cho người lớn, “naughty” có thể mang hàm ý trêu chọc, bông đùa, hoặc ám chỉ điều gì đó hơi táo bạo, “hư hỏng” một chút:

  • Tán tỉnh: Anh chàng đó cứ nhìn tôi với ánh mắt “naughty” làm tôi ngại quá!
  • Nói đùa về chuyện nhạy cảm: Đừng có “naughty” thế chứ, ở đây toàn người lớn cả đấy!
  • Hành động “hư hỏng”: Tối qua anh ấy “naughty” quá, khiến tôi không thể nào quên được!

Phân biệt “Naughty” và các từ tương tự

Trong tiếng Anh, có nhiều từ cũng mang nghĩa tương tự “naughty” như “mischievous”, “bad”, “wicked”. Tuy nhiên, mỗi từ đều có sắc thái riêng:

  • Mischievous: tinh nghịch, láu cá, thường mang ý nghĩa tích cực hơn “naughty”.
  • Bad: xấu, tồi tệ, mang nghĩa tiêu cực hơn “naughty”.
  • Wicked: độc ác, xấu xa, mang nghĩa tiêu cực và nghiêm trọng hơn “naughty” rất nhiều.

Cách sử dụng “Naughty” trong câu

  • Dùng như một tính từ: The naughty boy pulled the cat’s tail. (Cậu bé nghịch ngợm kéo đuôi con mèo.)
  • Dùng như một danh từ (ít phổ biến): She’s up to her old naughtys again. (Cô ấy lại giở trò nghịch ngợm rồi.)

naughty-nu-giang-hoi|Nữ giang hồ|A woman is sitting on a barstool with her legs crossed and a mischievous look on her face. She is wearing a short red dress and heels and is holding a glass of champagne. The background is a dimly lit bar with people dancing and talking. The woman has a confident and flirtatious attitude. This image captures the idea of a “naughty” woman, someone who is confident and knows how to have fun. The image also hints at a sense of danger, which adds to the intrigue. The woman is portrayed as someone who is not afraid to break the rules and have a good time.

“Naughty” trong văn hóa Việt Nam

Người Việt chúng ta thường có câu “nhất quỷ, nhì ma, thứ ba học trò” để nói về sự nghịch ngợm, hiếu động của trẻ con. Tuy nhiên, khác với văn hóa phương Tây, việc thể hiện tình cảm một cách táo bạo, “naughty” thường không được khuyến khích trong văn hóa Á Đông.