Bữa tiệc âm nhạc sôi động
Bữa tiệc âm nhạc sôi động

“Noisy” nghĩa là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “ồn ào” trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi “noisy” nghĩa là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng nó như thế nào cho chuẩn xác? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá từ vựng thú vị này và những điều xoay quanh nó nhé!

Ý nghĩa đa dạng của “Noisy”

“Noisy” là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả những gì tạo ra nhiều tiếng ồn, gây cảm giác ồn ào, náo nhiệt, thậm chí là khó chịu.

Từ góc nhìn ngôn ngữ

Theo từ điển Oxford, “noisy” được định nghĩa là “making a lot of noise”. Nói cách khác, bất cứ thứ gì phát ra âm thanh lớn, liên tục và gây xao nhãng đều có thể được xem là “noisy”.

Góc nhìn văn hóa và tâm lý

Trong văn hóa phương Tây, “noisy” thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu lịch sự, kém văn minh. Chẳng hạn, nói chuyện “noisy” trong thư viện bị xem là hành động bất lịch sự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “noisy” lại thể hiện sự vui vẻ, náo nhiệt, ví dụ như một bữa tiệc “noisy”.

Bữa tiệc âm nhạc sôi độngBữa tiệc âm nhạc sôi động

Giải mã “Noisy” trong các tình huống cụ thể

“Noisy” có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau:

  • Âm thanh: Tiếng ồn từ xe cộ, công trường, tiếng nhạc lớn… đều có thể được miêu tả là “noisy”.
    Ví dụ: The traffic in Hanoi is very noisy during rush hour. (Giao thông ở Hà Nội rất ồn ào vào giờ cao điểm.)

  • Con người: Những người nói to, cười lớn, hay làm ồn cũng được xem là “noisy”.
    Ví dụ: My neighbor’s children are very noisy, especially in the morning. (Bọn trẻ con nhà hàng xóm rất ồn ào, đặc biệt là vào buổi sáng.)

  • Sự vật: Máy móc hoạt động, động vật kêu la… cũng có thể là “noisy”.
    Ví dụ: The old washing machine is so noisy that I can’t hear myself think! (Cái máy giặt cũ kêu ồn ào đến nỗi tôi không thể nghe thấy bản thân mình nghĩ gì nữa!)

Tiếng ồn giao thông đông đúcTiếng ồn giao thông đông đúc

“Noisy” và những người anh em họ hàng

Ngoài “noisy”, tiếng Anh còn có rất nhiều từ vựng khác để miêu tả âm thanh và sự ồn ào, ví dụ như:

  • Loud: to, lớn (âm thanh)
  • Quiet: yên tĩnh
  • Silent: im lặng
  • Deafening: chói tai, inh tai nhức óc

Sống chung với “Noisy” – Nên hay Không?

“Noisy” không phải lúc nào cũng tiêu cực. Tiếng cười nói rôm rả của trẻ con, tiếng nhạc sôi động trong buổi tiệc… đôi khi lại là “gia vị” cho cuộc sống thêm phần thi vị. Tuy nhiên, “noisy” quá mức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm trạng và hiệu quả công việc.

Vậy làm thế nào để cân bằng giữa “ồn ào” và “yên tĩnh”? Hãy cùng chia sẻ quan điểm của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!

Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác trên Lalagi.edu.vn!