on-the-other-hand
on-the-other-hand

On the other hand là gì? – Cách sử dụng “on the other hand” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “On the other hand…” và tự hỏi “Chẳng lẽ họ có hai bàn tay, một tay cầm dao, một tay cầm thìa?” – Đúng là người ta thường có hai bàn tay, nhưng “on the other hand” lại là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa khác hẳn.

Ý nghĩa của “On the other hand”

“On the other hand” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để giới thiệu một quan điểm hoặc ý kiến đối lập với quan điểm đã được đưa ra trước đó. Cụm từ này tương đương với “Mặt khác” trong tiếng Việt.

Giải đáp: “On the other hand” là gì?

“On the other hand” được sử dụng để chỉ ra rằng có một khía cạnh khác của vấn đề cần được xem xét. Nó giúp chúng ta nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, tránh những suy luận phiến diện hoặc thiếu sót.

Cách sử dụng “On the other hand” trong tiếng Anh

1. Sử dụng “on the other hand” để giới thiệu một quan điểm đối lập:

  • Ví dụ: “I like to stay up late and work on projects. On the other hand, I also know that I need to get enough sleep.”

Trong ví dụ trên, “on the other hand” được sử dụng để giới thiệu một quan điểm đối lập với việc thức khuya làm việc, đó là việc cần phải ngủ đủ giấc.

2. Sử dụng “on the other hand” để đưa ra một lợi ích hoặc bất lợi:

  • Ví dụ: “Living in a big city can be exciting. On the other hand, it can also be very expensive.”

Trong ví dụ này, “on the other hand” được sử dụng để chỉ ra một bất lợi của việc sống ở thành phố lớn, đó là chi phí sinh hoạt cao.

3. Sử dụng “on the other hand” để so sánh hai lựa chọn:

  • Ví dụ: “You can take the bus to work. On the other hand, you can also drive your car.”

Trong ví dụ này, “on the other hand” được sử dụng để so sánh hai lựa chọn di chuyển đến nơi làm việc là đi xe buýt hoặc lái xe ô tô.

Câu chuyện minh họa:

Hãy tưởng tượng bạn đang đi mua sắm quần áo. Bạn đã tìm được một chiếc áo sơ mi rất đẹp, vừa vặn và hợp thời trang. Tuy nhiên, giá của nó lại khá cao. Lúc này, bạn cần cân nhắc kỹ càng. Một mặt, bạn muốn có được chiếc áo sơ mi đẹp này. Mặt khác, bạn cũng phải tiết kiệm chi tiêu. Bạn có thể nghĩ: “On the one hand, I really like this shirt. On the other hand, it’s a bit expensive.” Cụm từ “on the other hand” giúp bạn đưa ra quyết định cuối cùng, dựa trên cả hai khía cạnh: sự hấp dẫn của chiếc áo và chi phí của nó.

Lời khuyên:

  • Hãy sử dụng “on the other hand” một cách khôn ngoan để làm cho bài viết của bạn trở nên rõ ràng và hấp dẫn hơn.
  • Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng “on the other hand” để giới thiệu một ý tưởng hoặc quan điểm đối lập với ý tưởng hoặc quan điểm đã được đưa ra trước đó.
  • Nên lưu ý rằng “on the other hand” thường đi kèm với “on the one hand”, để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai khía cạnh.

Câu hỏi thường gặp về “on the other hand”:

  • “On the other hand” có thể được sử dụng trong văn nói?

Chắc chắn rồi! “On the other hand” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

  • “On the other hand” có thể được sử dụng thay thế cho “however”?

Trong một số trường hợp, “on the other hand” có thể thay thế cho “however”. Tuy nhiên, “on the other hand” thường mang ý nghĩa cân nhắc hai khía cạnh đối lập, trong khi “however” chỉ đơn giản là giới thiệu một ý kiến đối lập.

  • “On the other hand” có thể được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng mới?

“On the other hand” thường được sử dụng để giới thiệu một ý kiến hoặc khía cạnh đối lập, không phải để giới thiệu một ý tưởng mới.

Bài viết liên quan:

Kết luận:

“On the other hand” là một cụm từ hữu ích giúp chúng ta biểu đạt rõ ràng hơn, nhất là khi cần cân nhắc nhiều khía cạnh của một vấn đề.

Hãy cùng thử sử dụng “on the other hand” trong bài viết, bài thuyết trình, hay trong cuộc trò chuyện hàng ngày nhé!

on-the-other-handon-the-other-hand

on-the-other-hand-decisionon-the-other-hand-decision

on-the-other-hand-perspectiveon-the-other-hand-perspective

Bạn có thắc mắc gì về “on the other hand”? Hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi rất vui được giải đáp!