“Đi cho đúng giờ” – câu nói quen thuộc của mẹ tôi mỗi sáng sớm, cũng là lời nhắc nhở quen thuộc của bao người Việt ta. Vậy “đúng giờ” trong tiếng Anh nói sao nhỉ? “On time” – hai tiếng đơn giản nhưng lại ẩn chứa cả một nét đẹp văn hóa và cả những câu chuyện dở khóc dở cười.
“On Time” – Khi mỗi phút giây đều quý giá
Ý nghĩa của “On time” – Không chỉ là đúng giờ
“On time” trong tiếng Anh đơn giản là “đúng giờ”, “kịp lúc”. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng bạn có biết, đằng sau hai từ này là cả một nét đẹp văn hóa?
Người phương Tây, đặc biệt là ở các nước phát triển, rất coi trọng sự đúng giờ. Với họ, “thời gian là vàng bạc”, “thời gian là tiền bạc”, nên việc không on time bị xem là thiếu chuyên nghiệp, thiếu tôn trọng người khác.
“On time” và những câu chuyện dở khóc dở cười
Chuyện kể rằng, có anh chàng nọ, tính hay trễ hẹn. Một lần đi phỏng vấn xin việc, anh ta đến muộn những 10 phút. Nhà tuyển dụng hỏi: “Sao anh đến muộn vậy?”. Anh chàng thản nhiên: “Tại kẹt xe”. Nhà tuyển dụng mỉm cười: “Vậy sao anh không đi sớm hơn?”. Anh ta lại tỉnh bơ: “Vì em sợ đến sớm quá, phải chờ lâu!”.
Câu chuyện nghe có vẻ hài hước, nhưng lại phản ánh một thực tế: nhiều người trong chúng ta vẫn chưa thực sự coi trọng việc đúng giờ.
tranh minh họa về việc đi trễ hẹn
“On time” – Luyện tập mỗi ngày
Vậy làm thế nào để “on time”? Ông Nguyễn Văn A, chuyên gia văn hóa, tác giả cuốn “Bí mật của sự thành công”, cho biết: “Bí quyết rất đơn giản: hãy tập cho mình thói quen lập kế hoạch, quản lý thời gian hiệu quả và luôn có ý thức về thời gian.”
Phân biệt “On time” và “In time”
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “on time” và “in time”, tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa khác nhau.
“On time”: Đúng giờ, theo đúng lịch trình đã định sẵn.
Ví dụ:
- The train arrived on time. (Tàu đã đến đúng giờ.)
- The meeting will start at 9 am. Please be on time. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Vui lòng đến đúng giờ.)
“In time”: Kịp giờ, kịp lúc để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- We arrived at the station just in time to catch the train. (Chúng tôi đến ga vừa kịp lúc để bắt tàu.)
- The doctor arrived in time to save the patient’s life. (Bác sĩ đến kịp thời để cứu sống bệnh nhân.)
tranh minh họa cho sự khác biệt giữa on time và in time
“On time” – Chìa khóa mở ra nhiều cánh cửa
“On time” không chỉ là một cụm từ đơn giản mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cánh cửa trong cuộc sống. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp, sự tôn trọng và tạo dựng niềm tin cho bạn trong mắt mọi người.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các cụm từ tiếng Anh thú vị khác? Hãy khám phá thêm các bài viết trên trang Lalagi.edu.vn, ví dụ như bài viết My pleasure là gì? hoặc Pathetic là gì?.
Hãy bắt đầu rèn luyện thói quen “on time” ngay từ hôm nay, bạn nhé!