Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “I oppose!” với vẻ mặt kiên quyết chưa? Chắc hẳn lúc đó, bạn đã đoán được ít nhiều về ý nghĩa của từ “oppose” rồi phải không? Vậy chính xác Oppose Là Gì? Hãy cùng lalagi.edu.vn giải mã ý nghĩa và cách sử dụng của từ “oppose” trong tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé!
Ý nghĩa của từ “Oppose”
“Oppose” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phản đối, chống đối, chống lại một ý kiến, hành động, hoặc quyết định nào đó. Nói cách khác, khi bạn “oppose” điều gì, bạn không đồng ý với nó và muốn ngăn chặn nó xảy ra.
Ví dụ, trong một cuộc họp, bạn có thể nghe thấy ai đó nói:
- “I oppose this proposal because it’s not feasible.” (Tôi phản đối đề xuất này vì nó không khả thi.)
Trong ví dụ này, người nói đang bày tỏ sự phản đối của mình đối với đề xuất được đưa ra.
nguoi-dan-ong-tu-choi-de-xuat|Người đàn ông phản đối đề xuất|A man sitting at a table with his arms crossed, looking upset while listening to someone else talking.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Oppose”
Để hiểu rõ hơn về oppose là gì, chúng ta có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó:
Từ đồng nghĩa:
- Resist: Chống cự, phản kháng
- Object to: Phản đối
- Disagree with: Không đồng ý
- Fight against: Chiến đấu chống lại
- Be against: Chống lại
Từ trái nghĩa:
- Support: Ủng hộ
- Agree with: Đồng ý
- Approve of: Tán thành
- Back: Hậu thuẫn
Cách sử dụng “Oppose” trong câu
“Oppose” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu sau:
- Oppose + danh từ/ cụm danh từ: Ví dụ: He opposed the war in Vietnam. (Ông ấy phản đối chiến tranh ở Việt Nam.)
- Oppose + V-ing: Ví dụ: She opposed building a new shopping mall in the neighborhood. (Cô ấy phản đối việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới trong khu phố.)
“Oppose” trong văn hóa Việt Nam
Người Việt Nam vốn trọng tình cảm và sự hòa hợp, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta thiếu đi sự phản biện. Trong văn hóa Việt, việc bày tỏ sự phản đối thường được thực hiện một cách tế nhị và khéo léo hơn. Thay vì nói thẳng “Tôi phản đối”, người Việt thường sử dụng các cách diễn đạt gián tiếp như:
- “Tôi e là…”, “Tôi không chắc…”, “Theo tôi nghĩ…”, …
- Hoặc sử dụng ngôn ngữ hình thể như lắc đầu, nhíu mày, …
cuoc-hoi-thao-ban-luan-trao-doi-y-kien|Cuộc hội thảo bàn luận trao đổi ý kiến|A group of people sitting around a table, discussing and debating, while one person is standing up and talking.