Người phụ nữ đang ngồi viết báo cáo
Người phụ nữ đang ngồi viết báo cáo

Past Participle là gì? Giải mã bí ẩn về “quá khứ phân từ” trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao trong tiếng Anh lại có những từ như “written”, “gone”, “eaten” và chúng khác gì với “write”, “go”, “eat”? Bí mật nằm ở khái niệm “past participle” đấy! Đừng lo lắng nếu bạn thấy thuật ngữ này xa lạ, bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” Past Participle Là Gì một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

“Quá khứ phân từ” – Nghe có vẻ “cao siêu” nhưng thực ra lại rất “dân dã”

1. Past Participle là gì theo trường phái “chính thống”?

Nói một cách “hàn lâm” thì past participle, hay còn gọi là quá khứ phân từ, là dạng thứ ba của động từ. Nó thường được dùng kết hợp với trợ động từ “have” hoặc “be” để tạo thành các thì hoàn thành và bị động.

Ví dụ:

  • I have eaten breakfast (Thì hiện tại hoàn thành)
  • The letter was written by John. (Câu bị động)

2. Past Participle “bị bắt quả tang” trong cuộc sống hàng ngày

Nghe có vẻ phức tạp nhỉ? Thực ra, past participle rất gần gũi với chúng ta đấy. Bạn hãy thử nhớ lại những câu nói quen thuộc mà ông bà ta vẫn thường truyền tai nhau xem:

  • “Cơm đã nấu rồi!” – “Cooked” ở đây chính là past participle của động từ “cook” đấy!
  • “Chuyện đã rồi, thôi đừng nhắc lại nữa!” – “Gone” (past participle của “go”) thể hiện một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không thể thay đổi.

Thấy không nào? Past participle hiện diện trong cả những câu nói giản dị nhất của chúng ta.

Tìm hiểu về “họ hàng” của Past Participle – Gia phả động từ tiếng Anh

1. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): “Kẻ nổi loạn” trong thế giới động từ

Với động từ bất quy tắc, past participle thường có hình thức… “độc nhất vô nhị”, chẳng theo quy luật nào cả!

Ví dụ:

  • go – went – gone
  • eat – ate – eaten
  • do – did – done

Bạn có thấy “bất quy tắc” như chính cái tên của chúng không? Cách duy nhất để “thu phục” những từ này là chăm chỉ học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc.

2. Động từ có quy tắc (Regular Verbs): “Những đứa con ngoan ngoãn”

May mắn thay, hầu hết động từ trong tiếng Anh đều thuộc loại này. Past participle của động từ có quy tắc được hình thành bằng cách thêm “-ed” vào sau động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • walk – walked – walked
  • learn – learned – learned
  • watch – watched – watched

3. Vài trường hợp “đặc biệt”

Bên cạnh hai trường hợp trên, vẫn có một số động từ có quy tắc biến đổi “-ed” thành “-d”, “-t” hoặc có dạng quá khứ phân từ giống hệt với quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • burn – burned/burnt – burned/burnt
  • dream – dreamed/dreamt – dreamed/dreamt

Người phụ nữ đang ngồi viết báo cáoNgười phụ nữ đang ngồi viết báo cáo

Past Participle “tung hoành” trong tiếng Anh như thế nào?

1. “Hóa thân” thành thì hoàn thành

Trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect), past participle kết hợp với trợ động từ “have” (hoặc “has” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít) để diễn tả một hành động đã hoàn thành.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà)
  • By the time they arrived, we had already eaten dinner. (Vào lúc họ đến, chúng tôi đã ăn tối xong rồi)

2. “Biến hình” thành câu bị động

Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, chúng ta sử dụng câu bị động. Và “nhân vật chính” giúp chúng ta làm điều đó chính là past participle kết hợp với trợ động từ “be”.

Ví dụ:

  • The cake was eaten by the children. (Chiếc bánh đã bị bọn trẻ ăn hết)
  • My car was stolen last night. (Chiếc xe của tôi đã bị trộm vào tối qua)

3. “Đóng vai” tính từ

Đôi khi, past participle còn “lấn sân” sang làm tính từ để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người, một vật.

Ví dụ:

  • I was so bored during the movie. (Tôi đã rất chán trong suốt bộ phim)
  • She felt loved and appreciated. (Cô ấy cảm thấy được yêu thương và trân trọng)

“Mẹo” nhớ Past Participle “dễ như ăn kẹo”

Bạn có thấy “hoa mắt chóng mặt” với “ma trận” kiến thức về past participle không? Đừng lo, hãy “bỏ túi” ngay những “bí kíp” sau đây:

  • Học thuộc lòng: Với động từ bất quy tắc, “học thuộc là thượng sách”! Hãy chăm chỉ ôn tập bảng động từ bất quy tắc mỗi ngày để ghi nhớ chúng một cách tự nhiên nhất.
  • Luyện tập thường xuyên: “Practice makes perfect” – Luyện tập càng nhiều, bạn sẽ càng sử dụng past participle một cách thành thạo. Hãy thử áp dụng past participle vào trong các bài viết, bài nói tiếng Anh của bạn nhé.
  • Tìm niềm vui trong tiếng Anh: Hãy biến việc học tiếng Anh thành một sở thích bằng cách xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo bằng tiếng Anh. Bạn sẽ bất ngờ với khả năng ghi nhớ từ vựng của mình đấy!

Học sinh đang chăm chú nghe giáo viên giảng bàiHọc sinh đang chăm chú nghe giáo viên giảng bài

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về past participle là gì cũng như cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy luôn ghi nhớ rằng: “Kiến thức giống như một đại dương mênh mông, việc học tập chính là con thuyền đưa ta đến những chân trời mới”. Đừng ngại ngần khám phá và chinh phục những thử thách mới trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các thì trong tiếng Anh? Hãy tham khảo bài viết về hiện tại hoàn thành là gì.

Bạn muốn biết thêm về cách sử dụng động từ “to be”? Bài viết về sau being là gì sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc.