Thông báo hoãn sự kiện
Thông báo hoãn sự kiện

Postponed là gì? Khi nào nên “Delay” thay vì “Postponed”?

“Trời mưa, đá bóng dời sang tuần sau nhé!” – Câu nói quen thuộc này khiến bạn liên tưởng đến từ tiếng Anh nào? Delay? Hay Postponed? Cả hai đều diễn tả việc trì hoãn, nhưng liệu có sự khác biệt nào giữa chúng? Hãy cùng LaLaGi giải mã bí ẩn ngôn ngữ đầy thú vị này nhé!

Khám phá ý nghĩa của “Postponed”

1. Postponed là gì?

“Postponed” là động từ quá khứ phân từ của “postpone”, mang nghĩa trì hoãn, hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động sang một thời điểm cụ thể hoặc chưa xác định trong tương lai.

Ví dụ:

  • The meeting has been postponed due to the typhoon. (Cuộc họp đã bị hoãn lại do bão.)
  • We had to postpone our trip because of my illness. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi vì tôi bị ốm.)

2. Phân biệt Postponed và Delay

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa “Postponed” và “Delay”, tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về sắc thái nghĩa:

  • Postponed: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự, ám chỉ việc trì hoãn có kế hoạch và đã được thông báo trước.
  • Delay: Mang nghĩa trì hoãn chung chung, có thể là tạm thời, bất ngờ hoặc không có kế hoạch trước.

Ví dụ:

  • The flight has been delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị hoãn do thời tiết xấu.) – Tình huống bất ngờ.
  • The project has been postponed until further notice. (Dự án đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới.) – Trì hoãn có kế hoạch.

Thông báo hoãn sự kiệnThông báo hoãn sự kiện

3. Postponed – Góc nhìn tâm linh

Người Việt ta thường kiêng kỵ việc trì hoãn, nhất là trong những dịp quan trọng như đám cưới, khai trương,… vì tin rằng điều đó sẽ mang lại xui xẻo. Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại, việc “postponed” đôi khi là cần thiết để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ hơn. Quan trọng là chúng ta cần có kế hoạch cụ thể và thông báo kịp thời đến các bên liên quan.