Hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động

“Provided That Là Gì?” – Giải Mã Ý Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi về ý nghĩa của cụm từ “provided that” trong tiếng Anh? Giống như việc bối rối trước một ngã ba đường, không biết nên rẽ hướng nào, cụm từ này cũng khiến nhiều người học tiếng Anh phải “vò đầu bứt tai”. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” ý nghĩa và cách dùng “provided that” một cách dễ hiểu và dễ nhớ nhất!

“Provided That” – Khi Điều Kiện Là Chìa Khóa

1. “Provided that” – Nói Sao Cho Chuẩn?

“Provided that” là một liên từ mang nghĩa “miễn là”, “với điều kiện là”, “nếu”, thường được dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động hay sự việc khác xảy ra. Nói một cách dễ hiểu hơn, nó giống như việc bạn muốn đạt được điều gì đó thì cần phải đáp ứng một yêu cầu nhất định.

Ví dụ:

  • You can borrow my car provided that you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện là bạn phải lái xe cẩn thận.)

Trong câu này, việc bạn được mượn xe phụ thuộc vào việc bạn có lái xe cẩn thận hay không.

2. “Provided that” và “If” – Đâu Là Sự Khác Biệt?

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “provided that” và “if” vì chúng đều có thể được dịch là “nếu”. Tuy nhiên, “provided that” thường được dùng để diễn tả một điều kiện mang tính cương quyếtbắt buộc hơn so với “if”.

Hãy so sánh hai câu sau:

  • You can go out tonight if you finish your homework. (Bạn có thể đi chơi tối nay nếu bạn làm xong bài tập về nhà.)
  • You can go out tonight provided that you finish your homework. (Bạn có thể đi chơi tối nay với điều kiện là bạn phải làm xong bài tập về nhà.)

Trong câu đầu tiên, việc bạn có làm xong bài tập hay không không ảnh hưởng quá lớn đến việc bạn có được đi chơi hay không. Tuy nhiên, ở câu thứ hai, việc bạn làm xong bài tập về nhà là điều kiện bắt buộc để bạn được đi chơi.

3. “Provided that” Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “provided that”, chúng ta hãy cùng xem xét một số tình huống thực tế:

  • Trong hợp đồng lao động: “The employee will receive a bonus provided that they meet their sales target.” (Nhân viên sẽ nhận được tiền thưởng với điều kiện là họ đạt được chỉ tiêu bán hàng.)
  • Trong giao tiếp hàng ngày: “We can go to the beach tomorrow provided that it doesn’t rain.” (Chúng ta có thể đi biển vào ngày mai với điều kiện là trời không mưa.)

Hợp đồng lao độngHợp đồng lao động

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng “Provided that”

  • “Provided that” có thể được thay thế bằng một số từ/cụm từ khác như “on condition that”, “as long as”, “only if”…
  • Vị trí của mệnh đề “provided that” trong câu có thể thay đổi (đầu câu hoặc sau mệnh đề chính).
  • “Provided that” thường được dùng trong văn phong trang trọng, lịch sự.

5. “Provided that” Và Quan Niệm Tâm Linh Của Người Việt

Mặc dù “provided that” là một cụm từ tiếng Anh, nhưng ý nghĩa về sự ràng buộc, điều kiện mà nó thể hiện lại rất gần gũi với quan niệm tâm linh của người Việt. Chẳng hạn, trong tín ngưỡng dân gian, việc cầu xin điều gì từ thần linh thường đi kèm với những lễ vật, lời hứa (điều kiện) để được “ban” điều ước muốn.

Cầu mưaCầu mưa

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “provided that” là gì cũng như cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng “provided that” một cách thành thạo nhé!

Để khám phá thêm những kiến thức bổ ích về tiếng Anh, mời bạn đọc thêm bài viết về “only if là gì” tại đây.