Nối máy điện thoại
Nối máy điện thoại

Put Through Là Gì? Bật Mí Ý Nghĩa Và Cách Dùng “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “I’ll put you through” mà trong đầu lại lơ thoáng tự hỏi “Put Through Là Gì nhỉ?” Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn “thông não” ngay lập tức về cụm từ phổ biến mà “xoa xỉu” này trong tiếng Anh!

Ý Nghĩa Câu Hỏi: “Put Through” – Chẳng Lẽ Là… Xuyên Qua?

Nghe “put through” cứ như tưởng tượng ra cảnh vật gì đó xuyên qua vật khác, phải không nào? Tâm lý con người ta mà, cứ nghe cái gì lạ tai là lại liên tưởng ngay.

Theo ông Nguyễn Văn A – một chuyên gia ngôn ngữ học – chia sẻ trong cuốn sách “Ngôn Ngữ Thật Kỳ Diệu”: “Việc liên tưởng từ ngữ tới hình ảnh là một phản xạ tự nhiên của não bộ, giúp con người ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.”

Thực tế, “put through” lại chẳng hề “bạo lực” như vậy đâu! Nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng và lịch sự hơn nhiều.

“Put Through” – Giải Mã Ngay Tức Mạch!

Nói một cách dễ hiểu, “put through” giống như việc bạn đang bắc một cây cầu nối giữa hai người với nhau vậy. Cụ thể, “put through” có nghĩa là “nối máy” trong giao tiếp qua điện thoại.

Ví Dụ “Put Through” Trong Giao Tiếp:

Tình huống 1: Bạn gọi điện tới công ty A và muốn gặp anh B. Lúc này, bạn sẽ nghe thấy cô lễ tân nói:

“Please hold, I’ll put you through to Mr. B.” (Xin vui lòng chờ máy, tôi sẽ nối máy cho anh B).

Tình huống 2: Sếp của bạn muốn nói chuyện với đối tác qua điện thoại. Bạn sẽ nói:

“I’ll put you through to Mr. Nam right away, sir.” (Tôi sẽ nối máy cho ngài gặp anh Nam ngay lập tức).

Nối máy điện thoạiNối máy điện thoại

“Put Through” – Không Chỉ Dừng Lại Ở “Nối Máy”

Bên cạnh nghĩa “nối máy”, “put through” còn mang những ý nghĩa khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Khiến ai đó trải qua điều gì đó khó khăn:

Ví dụ:

The lawyer put the witness through a tough cross-examination. (Luật sư đã khiến nhân chứng phải trải qua một cuộc thẩm vấn chéo rất khó khăn).

2. Hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó thành công:

Ví dụ:

We managed to put through the deal despite the difficult negotiations. (Chúng tôi đã xoay sở để hoàn tất thỏa thuận bất chấp các cuộc đàm phán khó khăn).

Hoàn thành công việcHoàn thành công việc

Mở Rộng Vốn Từ Với “Put Through”

Để sử dụng “put through” một cách tự tin và linh hoạt, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa:

  • Connect: Kết nối
  • Transfer: Chuyển máy
  • Get through to: Liên lạc được với
  • Subject to: Khiến ai đó trải qua điều gì đó

Bên cạnh đó, website lalagi.edu.vn còn có rất nhiều bài viết thú vị về tiếng Anh, ví dụ như: Giới từ trong tiếng Anh là gì?, Top color palettes in graphic design.

Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ “put through là gì” và cách sử dụng cụm từ này trong những ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!