Really - Trạng từ nhấn mạnh mức độ
Really - Trạng từ nhấn mạnh mức độ

Really nghĩa là gì? Bật mí ý nghĩa và cách dùng “chuẩn không cần chỉnh”

Bạn có hay nghe thấy từ “really” trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh? Hay chính bản thân bạn cũng thường xuyên sử dụng nó? “Really” là một từ quen thuộc, xuất hiện như cơm bữa trong giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã hiểu hết ý nghĩa và cách dùng của nó chưa? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá “tất tần tật” về “really” nhé!

Ý nghĩa đa dạng của “Really” trong tiếng Anh

Giống như câu tục ngữ “Trai khôn bởi chữ, gái ngoan bởi lời”, tiếng Anh cũng vậy, mỗi từ ngữ đều mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa. “Really” cũng không ngoại lệ. Nó có thể là một trạng từ (adverb), một thán từ (interjection), và thậm chí còn là một tính từ (adjective) trong một số trường hợp đặc biệt.

1. “Really” – Trạng từ thể hiện sự thật

Với vai trò là một trạng từ, “really” thường được dùng để:

  • Nhấn mạnh tính chất, mức độ của một tính từ hoặc một trạng từ khác:

Ví dụ:

- This cake is **really** delicious! (Chiếc bánh này thực sự rất ngon!)

- He runs **really** fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
  • Khẳng định một sự việc là đúng, là thật:

Ví dụ:

- "Did you really win the lottery?" - "Yes, I really did!" ("Bạn thực sự đã trúng số hả?" - "Ừ, tôi thực sự đã trúng!")

Really - Trạng từ nhấn mạnh mức độReally – Trạng từ nhấn mạnh mức độ

2. “Really” – Thán từ thể hiện cảm xúc

Không chỉ dừng lại ở vai trò là một trạng từ khô khan, “really” còn được sử dụng như một thán từ để biểu lộ cảm xúc của người nói. Tùy vào ngữ cảnh, giọng điệu và nét mặt, “really” có thể mang những ý nghĩa khác nhau:

  • Ngạc nhiên, bất ngờ:

Ví dụ:

- "I heard you're moving to Paris." - "Really? How did you know?" ("Tôi nghe nói bạn sắp chuyển đến Paris." - "Thật à? Sao bạn biết?")
  • Hoài nghi, ngờ vực:

Ví dụ:

- "He said he could eat 50 hot dogs." - "Really? I don't believe it." ("Anh ta nói anh ta có thể ăn 50 cái hot dog." - "Thật à? Tôi không tin đâu.")
  • Thất vọng, chán nản:

Ví dụ:

- "Did you fail the test again?" - "Really."  ("Bạn lại trượt bài kiểm tra nữa à?" - "Thật vậy.")
  • Quan tâm, muốn biết thêm thông tin:

Ví dụ:

- "I met a famous actor yesterday." - "Really? Tell me more!" ("Hôm qua tôi đã gặp một diễn viên nổi tiếng." - "Thật à? Kể cho tôi nghe thêm đi!")

Really - Thán từ biểu lộ cảm xúcReally – Thán từ biểu lộ cảm xúc

3. “Really” – Tính từ mang sắc thái đặc biệt

Tuy không phổ biến, nhưng trong một số trường hợp, “really” cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Khi đó, nó thường mang nghĩa là “thực tế”, “có thật” hoặc “đích thực”.

Ví dụ:

- That wasn't the really her. It was just someone who looked like her. (Đó không phải là cô ấy thật. Chỉ là người giống cô ấy thôi.)

“Really” và những người anh em song sinh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “really”. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Truly (thực sự, thật sự)
  • Actually (thực ra, thật ra)
  • Indeed (quả thật, thực vậy)
  • Very (rất, lắm)
  • Seriously (nghiêm túc)
  • Genuinely (chân thành, thật lòng)

Mỗi từ đều có sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng riêng, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ.