câu-nói-quen-thuộc
câu-nói-quen-thuộc

Right Away Là Gì? – Giải Mã Ngay Lập Tức!

“Dạ thưa bác, cháu xin phép chạy ra chợ mua ít đồ, về ngay ạ!”. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nghe (hoặc chính mình nói ra) câu nói quen thuộc này. Vậy “về ngay” ở đây có nghĩa là gì? Liệu có phải là ngay tại thời điểm đó hay không? Trong tiếng Anh, cụm từ “right away” cũng mang ý nghĩa tương tự như vậy. Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá xem cụm từ này thú vị như thế nào nhé!

“Right Away” – Ý Nghĩa Đằng Sau Cụm Từ Quen Thuộc

1. “Right Away” – Khi Nào Thì “Ngay”?

“Right away” là một cách diễn đạt khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một hành động sẽ được thực hiện ngay lập tức hoặc trong thời gian sớm nhất có thể. Nói cách khác, nó thể hiện sự khẩn trương, cấp bách và không thể trì hoãn.

Ví dụ:

  • “Could you please send me the report right away? I need it for the meeting this afternoon.” (Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi ngay lập tức được không? Tôi cần nó cho cuộc họp chiều nay.)

2. Phân Biệt “Right Away” với các Cụm Từ Tương Tự

Mặc dù mang ý nghĩa là “ngay lập tức”, nhưng “right away” vẫn có sự khác biệt nhất định so với một số từ/cụm từ đồng nghĩa khác như:

  • Immediately: Mang tính chất tuyệt đối hơn, hành động cần được thực hiện “ngay tại thời điểm đó”, không có bất kỳ sự chậm trễ nào.
  • At once: Tương tự như “immediately”.
  • Right now: Nhấn mạnh vào việc hành động cần được thực hiện “ngay lúc này”, không đợi đến một thời điểm khác trong tương lai.

3. “Right Away” – Không Chỉ Là Ngôn Từ

Trong văn hóa Việt Nam, việc đáp ứng yêu cầu của người khác một cách nhanh chóng, kịp thời được xem là thể hiện sự lễ phép, tôn trọng và chu đáo. Vì vậy, cụm từ “ngay” hay “ngay và luôn” thường được sử dụng như một cách khẳng định chắc nịch, thể hiện sự nhiệt tình, sẵn sàng và đáng tin cậy.

Tuy nhiên, việc lạm dụng “right away” trong giao tiếp cũng có thể gây ra hiểu lầm hoặc tạo áp lực không cần thiết cho người nghe. Vì vậy, hãy lựa chọn từ ngữ một cách khéo léo và linh hoạt, phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể.

câu-nói-quen-thuộccâu-nói-quen-thuộc

cụm-từ-tiếng-anhcụm-từ-tiếng-anh