“Cẩn tắc vô áy náy”, ông bà ta thường dạy vậy khi nhắc nhở con cháu phải suy xét kỹ lưỡng mọi việc trước khi quyết định. Trong tiếng Anh, động từ “consider” cũng mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự cân nhắc, suy nghĩ kỹ càng. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi Sau Consider Là Gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao chưa? Cùng la la gi khám phá ngay nhé!
Ý Nghĩa “Sau Consider là Gì?”
Consider – Khi Ta Dừng Lại và Suy Nghĩ
“Consider” như một nốt lặng giữa bản nhạc cuộc sống, là lúc ta tạm gác mọi bộn bề để ngẫm nghĩ, đánh giá trước khi đưa ra lựa chọn. “Consider” có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ việc xem xét cẩn trọng đến việc lưu tâm đến cảm xúc của người khác.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với “Consider”
Để hiểu rõ hơn về “consider”, hãy cùng la la gi khám phá một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó:
Từ đồng nghĩa:
- Think about: Suy nghĩ về
- Ponder: Trầm tư
- Contemplate: Chiêm nghiệm
- Deliberate: Cân nhắc kỹ lưỡng
Từ trái nghĩa:
- Ignore: Lờ đi
- Disregard: Bỏ qua
- Neglect: Bất cẩn
consider-tu-vung|Từ Vựng Liên Quan Đến “Consider”|A close-up of a dictionary page with the word “consider” highlighted, with related words such as “think”, “ponder”, “deliberate”, “contemplate” displayed around it. The image should have a warm, inviting tone, perhaps with a soft glow around the highlighted word.
Giải Đáp Câu Hỏi “Sau Consider là Gì?”
Sau “consider” có thể đi kèm với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
1. Consider + Danh từ/ Đại từ:
Ví dụ:
- I am considering your offer. (Tôi đang xem xét lời đề nghị của bạn.)
- They considered him a friend. (Họ coi anh ấy là bạn.)
2. Consider + V-ing:
Ví dụ:
- Have you considered studying abroad? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc du học chưa?)
- I’m considering quitting my job. (Tôi đang cân nhắc nghỉ việc.)
3. Consider + someone/something + to be + Danh từ/ Tính từ:
Ví dụ:
- We consider her to be the best candidate. (Chúng tôi coi cô ấy là ứng cử viên sáng giá nhất.)
- The book is considered to be a masterpiece. (Cuốn sách được coi là một kiệt tác.)
4. Consider + that + mệnh đề:
Ví dụ:
- She considered that it was time to move on. (Cô ấy nghĩ rằng đã đến lúc phải bước tiếp.)
- They considered that the plan was too risky. (Họ cho rằng kế hoạch quá rủi ro.)
consider-cau-truc|Cấu Trúc Ngữ Pháp “Consider”|An illustration depicting different grammatical structures with “consider”, such as “consider + noun”, “consider + V-ing”, “consider + someone/something + to be + adjective/noun”, and “consider + that + clause”, each with an example sentence for clarity. The image should be visually appealing, with colorful icons or elements to highlight each structure.
Khi “Consider” Gặp Gỡ Tâm Linh
Người Việt tin rằng mọi quyết định đều ảnh hưởng đến vận mệnh. Vì vậy, trước khi làm việc gì quan trọng, họ thường “xem ngày”, “bói toán”, hoặc “xin âm dương” để tìm kiếm sự chỉ dẫn từ thế giới tâm linh. Dù khoa học hay tâm linh, việc “consider” kỹ lưỡng trước khi hành động luôn là điều cần thiết.
consider-tam-linh|Consider và Tâm Linh|A blend of modern and traditional imagery, representing both scientific and spiritual perspectives on decision-making. This could include a person pondering a decision while surrounded by data visualizations and graphs, symbolizing scientific reasoning, and simultaneously being guided by a gentle glow emanating from a traditional incense burner or a symbol of fortune-telling, representing spiritual guidance.