“Nước chảy đá mòn”, câu tục ngữ ấy ông bà ta truyền lại như muốn khẳng định sức mạnh của sự kiên trì. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi, nếu dòng chảy ấy đột ngột đổi hướng, liệu có phải “do” một tác động nào đó? Trong tiếng Anh, để diễn tả nguyên nhân, chúng ta thường dùng “due to”, vậy cụm từ này có gì đặc biệt? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!
Ý Nghĩa Câu Hỏi “Sau Due To Là Gì?”
Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại ẩn chứa nhiều điều thú vị. Nó cho thấy sự tò mò của người học tiếng Anh về cách sử dụng chính xác của “due to”. Vậy “due to” có ý nghĩa gì và sau nó là thành phần ngữ pháp nào?
“Due to”: Khi Nguyên Nhân Được Khẳng Định
“Due to” là một cụm từ giới từ (prepositional phrase) có nghĩa là “bởi vì”, “do”, được dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc, hiện tượng nào đó.
Theo chuyên gia ngôn ngữ Nguyễn Thị Thanh Hà (giảng viên trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội), trong cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh thực hành” (2022), “due to” thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để làm rõ nguyên nhân.
Ví dụ:
- The flight was canceled due to bad weather. (Chuyến bay đã bị hủy do thời tiết xấu.)
- Her success is due to hard work and dedication. (Sự thành công của cô ấy là nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.)
Lưu ý khi sử dụng “due to”
Mặc dù “due to” và “because of” đều có nghĩa là “bởi vì”, nhưng chúng không phải lúc nào cũng thay thế cho nhau được. “Due to” thường được dùng trong trường hợp nguyên nhân là một sự thật khách quan, còn “because of” được dùng khi muốn nhấn mạnh tác động của nguyên nhân lên kết quả.
Ví dụ:
- Due to the heavy rain, the road was flooded. (Do mưa lớn, đường bị ngập.)
- The road was flooded because of the heavy rain, which made it impossible to drive. (Đường bị ngập vì mưa lớn, khiến việc lái xe trở nên bất khả thi.)
“Due to” trong đời sống
Trong văn nói hàng ngày, “due to” được sử dụng phổ biến để giải thích lý do cho các sự việc. Ví dụ, khi bạn đến trường muộn, bạn có thể nói:
- “I’m sorry I’m late. It’s due to the traffic jam.” (Xin lỗi, tôi đến muộn. Đó là do tắc đường.)
ảnh-tắc-đường
Không chỉ vậy, “due to” còn xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong các bản tin, báo cáo, văn bản khoa học…
- Due to the ongoing pandemic, many businesses have been forced to close. (Do đại dịch đang diễn ra, nhiều doanh nghiệp đã buộc phải đóng cửa.)
Mở rộng: Các cụm từ đồng nghĩa với “due to”
Để diễn đạt đa dạng và tránh lặp từ, bạn có thể tham khảo một số cụm từ đồng nghĩa với “due to” như:
- Owing to: This delay is owing to unforeseen circumstances. (Sự chậm trễ này là do những trường hợp không lường trước được.) Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách dùng “owing to” tại đây.
- Because of: The concert was canceled because of low ticket sales. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy do doanh số bán vé thấp.)
- As a result of: She was promoted as a result of her hard work. (Cô ấy đã được thăng chức nhờ vào sự chăm chỉ của mình.)
Kết luận
Hiểu rõ cách sử dụng “due to” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này nhé!
Để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo các bài viết khác trên Lalagi.edu.vn như:
Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ thêm về chủ đề này.