Vượt Qua Sóng Gió
Vượt Qua Sóng Gió

Sau “In Spite Of” Là Gì? Bí Mật Ngữ Pháp Tiếng Anh Được Bật Mí

Bạn đã bao giờ nghe câu “Dẫu biết rằng đường đời nhiều sỏi đá” chưa? Nghe quen quen đúng không? Đó chính là tinh thần lạc quan bất chấp mọi khó khăn mà “in spite of” trong tiếng Anh muốn truyền tải đấy! Vậy chính xác sau “in spite of” là gì? Hãy cùng LaLaGi khám phá bí mật ngữ pháp này, bạn nhé!

Ý Nghĩa Câu Hỏi: “Sau ‘In Spite Of’ Là Gì?”

Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại ẩn chứa nhiều điều thú vị. Nó cho thấy bạn đang muốn chinh phục “núi cao” ngữ pháp tiếng Anh, muốn sử dụng ngôn ngữ một cách “uyển chuyển” như “cá gặp nước”. Trong văn hóa dân gian Việt Nam, việc không ngừng học hỏi, tìm tòi luôn được đề cao. Ông cha ta có câu “đi một ngày đàng học một sàng khôn”, cho thấy tinh thần ham học hỏi sẽ giúp bạn “vượt vũ môn” thành công.

Giải Đáp: “In Spite Of” – “Dẫu Biết Rằng” Trong Tiếng Anh

“In spite of” là một giới từ mang nghĩa “mặc dù”, “bất chấp”, thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trái ngược với dự đoán. Nói cách khác, nó giống như “người hùng” vượt qua mọi “chông gai” để hoàn thành mục tiêu của mình.

Cấu trúc “Chuẩn Không Cần Chỉnh”:

Sau “in spite of”, ta thường dùng:

  • Danh từ: Ví dụ: In spite of the rain, we still went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • Cụm danh từ: Ví dụ: In spite of his busy schedule, he always makes time for his family. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.)
  • V-ing: Ví dụ: In spite of feeling tired, she stayed up late to finish her work. (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành công việc.)

“In Spite Of” và “Despite” – “Anh Em Sinh Đôi”?

Đúng vậy, “in spite of” và “despite” giống như “hai giọt nước” về mặt ý nghĩa. Cả hai đều có thể thay thế cho nhau trong hầu hết trường hợp. Tuy nhiên, “in spite of” thường được dùng trong văn phong hơi trang trọng hơn một chút.

Ví dụ:

  • In spite of the difficulties, they never gave up. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ chưa bao giờ bỏ cuộc.)
  • Despite the difficulties, they never gave up. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ chưa bao giờ bỏ cuộc.)

Vượt Qua Sóng GióVượt Qua Sóng Gió

Sử Dụng “In Spite Of” Trong “Thực Chiến”

Hãy tưởng tượng bạn là “chiến binh” đang chinh phục “đỉnh Everest” tiếng Anh. “In spite of” chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn diễn đạt “súc tích” và “ấn tượng”:

  • “Bất chấp” mọi lời đàm tiếu, cô ấy vẫn tự tin thể hiện cá tính. -> In spite of all the gossip, she still confidently expresses her personality.
  • Dù biết rằng “thời gian là vàng”, chúng ta vẫn nên dành thời gian cho bản thân. -> In spite of knowing that “time is gold”, we should still make time for ourselves.

Những “Mẹo Nhỏ” Giúp Bạn “Sử Dụng” “In Spite Of” “Ngon Lành”

  • “Nắm chắc” vị trí: “In spite of” thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, đóng vai trò liên kết hai vế mang ý nghĩa trái ngược.
  • “Phân biệt” với “although”: “Although” cũng mang nghĩa “mặc dù” nhưng đứng đầu mệnh đề phụ.

Cô Gái Đang Học Tiếng AnhCô Gái Đang Học Tiếng Anh

Kết Luận

“Sau ‘in spite of’ là gì?” Giờ đây, câu hỏi này không còn làm khó bạn nữa, phải không nào? Hãy tự tin “tung hoành” trong “thế giới” ngữ pháp tiếng Anh với “in spite of” nhé!

Và đừng quên ghé thăm LaLaGi để khám phá thêm nhiều “bí kíp” học tiếng Anh thú vị khác, bạn nhé!