Chuyện kể rằng, hồi xưa ở một làng nọ, có anh nông dân tên Ba muốn trồng một loại bưởi mới cho năng suất cao. Tiếc là vốn liếng eo hẹp, Ba đành rủ rê thêm mấy người bạn góp vốn. Mỗi người góp một ít, hùn vốn cùng Ba mua giống, phân bón, cùng nhau chăm sóc vườn bưởi. Đến mùa thu hoạch, bưởi sai trĩu quả, bán được rất nhiều tiền. Ba vui vẻ chia cho mỗi người bạn một phần lợi nhuận tương ứng với số vốn đã góp. Vậy là ai nấy đều vui vẻ, phấn khởi.
Trong câu chuyện này, anh Ba và các bạn chính là những “shareholder” – những người cùng chung tay góp sức xây dựng vườn bưởi và chia sẻ thành quả. Vậy “shareholder” là gì? Vai trò của họ trong một doanh nghiệp như thế nào? Hãy cùng lalagi.edu.vn tìm hiểu nhé!
Shareholder là gì? Tìm hiểu ý nghĩa của “Cổ Đông”
Trong tiếng Anh, “shareholder” được ghép bởi hai từ: “share” (cổ phần) và “holder” (người nắm giữ). Nói một cách dễ hiểu, “shareholder” chính là “cổ đông” – những người sở hữu một hoặc nhiều phần vốn góp trong một công ty, tổ chức hay doanh nghiệp.
“Cổ đông” cũng giống như những người bạn của anh Ba trong câu chuyện trên. Họ cùng góp vốn, cùng chia sẻ rủi ro và lợi nhuận với mong muốn doanh nghiệp phát triển và mang lại lợi ích cho mình.
anh-ba-va-cac-ban-gop-von-trong-vuon-buoi|Anh Ba và các bạn cùng góp vốn|A group of farmers, including a man named Ba, standing in an orchard, looking at a fruit tree, and smiling. They are holding some money in their hands. The scene is set in a rural area. They are all wearing typical farmers’ clothing. The background shows lush green trees and a clear blue sky.
Phân loại Shareholder
Cũng giống như trong vườn bưởi có nhiều loại cây, “shareholder” cũng được phân thành nhiều loại dựa trên vai trò và mục đích đầu tư:
1. Cổ đông nội bộ (Internal Shareholder)
Đây là những người “gắn bó mật thiết” với doanh nghiệp, thường là:
- Người sáng lập (Founder): Như anh Ba trong câu chuyện, họ là những người khởi xướng ý tưởng, góp vốn và công sức để xây dựng doanh nghiệp từ những ngày đầu.
- Ban lãnh đạo (Management): Giám đốc, trưởng phòng… những người “chèo lái con thuyền” doanh nghiệp, đưa ra các quyết định quan trọng.
- Nhân viên (Employees): Những người lao động trực tiếp, góp phần tạo ra sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2. Cổ đông bên ngoài (External Shareholder)
Đây là những “nhà đầu tư” đến với doanh nghiệp với mục đích sinh lời, bao gồm:
- Nhà đầu tư cá nhân (Individual Investors): Những người bỏ vốn đầu tư vào doanh nghiệp với mong muốn thu về lợi nhuận.
- Tổ chức tài chính (Financial Institutions): Các quỹ đầu tư, ngân hàng, công ty bảo hiểm… đầu tư vào doanh nghiệp như một kênh sinh lời.
anh-ba-va-cac-ban-chia-loi-nhuan|Chia lợi nhuận cho cổ đông|A group of people are gathered around a table, sharing the profits from their business. They are all smiling and looking happy. The table is covered with money. They are all wearing formal clothing. There is a background of a modern office building.