Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ “spread out” và tự hỏi ý nghĩa thật sự của nó là gì chưa? Giống như việc ta trải rộng tấm chiếu cói mới mua để chuẩn bị đón khách quý, “spread out” cũng mang trong mình ý nghĩa của sự mở rộng và lan tỏa. Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá xem cụm từ này thú vị như thế nào nhé!
“Spread out”: Khi mọi thứ được “trải ra”
1. Ý nghĩa của “Spread out”
“Spread out” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa trải rộng, dàn trải, mở rộng ra một khu vực lớn hơn. Nó có thể được sử dụng để miêu tả hành động vật lý hoặc mang tính chất trừu tượng.
2. Giải đáp chi tiết về “Spread out”
2.1. “Spread out” trong ngữ cảnh vật lý
- Ví dụ 1: Gia đình Lan quyết định trải tấm bạt (spread out a blanket) dưới gốc cây để nghỉ ngơi sau chuyến picnic.
- Ví dụ 2: Để tìm chìa khóa thất lạc, ông Bách phải dàn hết đồ đạc (spread out all his belongings) trong phòng khách.
- Ví dụ 3: Dịch bệnh Covid-19 lây lan nhanh chóng (spread out rapidly) trên toàn thế giới.
2.2. “Spread out” trong ngữ cảnh trừu tượng
- Ví dụ 1: Doanh nghiệp A quyết định mở rộng thị trường (spread out their market) sang các nước Đông Nam Á.
- Ví dụ 2: Để giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư nên phân bổ vốn (spread out their investment) vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Ví dụ 3: Tin đồn thất thiệt về ca sĩ nổi tiếng lan truyền chóng mặt (spread out like wildfire) trên mạng xã hội.
2.3. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “Spread out”
- Expand: mở rộng, phát triển
- Extend: kéo dài, mở rộng
- Disperse: phân tán, rải rác
- Diffuse: khuếch tán, lan truyền
2.4. Ứng dụng “Spread out” trong câu
- Chủ động: We need to spread out these documents before we can begin sorting them. (Chúng ta cần trải rộng những tài liệu này ra trước khi bắt đầu phân loại.)
- Bị động: The food was spread out on the table, ready to be eaten. (Thức ăn được bày biện trên bàn, sẵn sàng để thưởng thức.)
trai-tam-bat-duoi-goc-cay|trải tấm bạt dưới gốc cây|A family spreads out a picnic blanket under a tree, enjoying a sunny day. There are trees and grass in the background.
3. Kết luận
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “spread out” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cụm từ thú vị này nhé!
lan-truyen-tin-don-tren-mang-xa-hoi|lan truyền tin đồn trên mạng xã hội|A group of people are using their phones and computers to spread rumors and gossip on social media. The scene is set in a modern office environment.
Lalagi.edu.vn hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “spread out”. Đừng quên ghé thăm website của chúng tôi thường xuyên để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác! Bạn cũng có thể xem thêm bài viết về prevent là gì để bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh cho mình.