Hình vuông
Hình vuông

“Square” là gì trong tiếng Anh? Giải mã ý nghĩa và cách dùng từ A đến Z

Bạn có bao giờ tự hỏi “square” trong tiếng Anh có nghĩa là gì mà lại được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau? Từ mô tả hình dáng, tính cách con người, đến các cụm từ lóng, “square” thực sự là một từ đa nghĩa và thú vị. Hãy cùng Lalagi.edu.vn giải mã bí ẩn về từ “square” trong tiếng Anh nhé!

“Square” – Không chỉ là hình vuông

1. “Square” – Hình vuông quen thuộc

Khi nhắc đến “square”, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến hình vuông phải không nào? Đúng vậy, trong hình học, “square” là danh từ chỉ hình vuông, một hình học phẳng có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.

Ví dụ:

  • A square has four equal sides and four right angles. (Hình vuông có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.)

Hình vuôngHình vuông

2. “Square” – Tính cách “vuông vức”

Không chỉ dừng lại ở hình học, “square” còn được dùng để miêu tả tính cách con người. Một người được gọi là “square” thường có tính cách ngay thẳng, trung thực, đôi khi hơi cứng nhắc và bảo thủ. Giống như hình vuông với bốn cạnh đều đặn, họ sống theo nguyên tắc, không thích thay đổi và có phần nhàm chán.

Ví dụ:

  • He’s a bit square – he doesn’t like going to parties or doing anything exciting. (Anh ấy hơi cứng nhắc – anh ấy không thích đi dự tiệc hay làm bất cứ điều gì thú vị.)

Người Việt ta có câu “thẳng như ruột ngựa” để chỉ những người thật thà, ngay thẳng. Có thể thấy, “square” trong trường hợp này mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cần lưu ý là “square” đôi khi cũng hàm ý chê bai sự nhàm chán, cứng nhắc.

Người đàn ông cứng nghiêmNgười đàn ông cứng nghiêm

3. “Square” – Linh hoạt trong các cụm từ

“Square” còn xuất hiện trong rất nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Square meal: Bữa ăn đầy đủ, thịnh soạn.
    Ví dụ: I haven’t had a square meal all day. (Cả ngày nay tôi chưa có bữa nào ra hồn.)
  • Square one: Điểm xuất phát, điểm bắt đầu.
    Ví dụ: We’re back to square one with our plans. (Kế hoạch của chúng ta lại quay về vạch xuất phát.)
  • Fair and square: Công bằng, chính trực.
    Ví dụ: He won the election fair and square. (Anh ấy đã thắng cử một cách công bằng và chính trực.)

4. Tâm linh và “hình vuông” – Sự ổn định và vững chắc

Trong văn hóa tâm linh của người Việt, hình vuông tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc và cân bằng. Bốn cạnh bằng nhau của hình vuông đại diện cho bốn phương trời, bốn mùa trong năm, tạo nên sự hài hòa và tuần hoàn. Chính vì vậy, hình vuông thường được sử dụng trong kiến trúc, trang trí nhà cửa với mong muốn mang lại sự bình an, may mắn cho gia chủ.

Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “square” trong tiếng Anh. Từ việc mô tả hình dáng, tính cách đến các cụm từ, “square” thể hiện sự đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ.

Để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác của Lalagi.edu.vn nhé!

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về:

Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích!