chim-sa-ca-nhay
chim-sa-ca-nhay

“Sudden” là gì? Khám phá ý nghĩa bất ngờ đằng sau từ vựng quen thuộc

Bạn đã bao giờ giật mình vì một tiếng động “bất thình lình” hay chứng kiến một sự thay đổi “đột ngột” nào đó? Trong tiếng Anh, từ “sudden” chính là “nhân vật chính” đứng sau những khoảnh khắc đầy bất ngờ ấy. Vậy “Sudden Là Gì” và nó được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!

“Sudden” – Chớp nhoáng như tia chớp

Ý nghĩa của từ “sudden”

“Sudden” là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một sự việc, hành động hay cảm xúc xảy ra nhanh chóng, bất ngờ và không có dấu hiệu báo trước. Nó giống như một tia chớp lóe sáng trên bầu trời đêm, khiến bạn không kịp trở tay.

Ví dụ:

  • The sudden downpour caught us off guard. (Cơn mưa bất chợt ập đến khiến chúng tôi không kịp phòng bị.)
  • His sudden departure left everyone in shock. (Sự ra đi đột ngột của anh ấy khiến mọi người bàng hoàng.)

Từ đồng nghĩa và liên quan

Để diễn tả ý “bất ngờ”, tiếng Anh có rất nhiều cách. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và liên quan đến “sudden”:

  • Abrupt (adj.): đột ngột, bất ngờ (thường dùng cho sự việc bị gián đoạn)
  • Unexpected (adj.): không ngờ tới, bất ngờ
  • Unforeseen (adj.): không lường trước được
  • Instantaneous (adj.): xảy ra ngay lập tức
  • Rapid (adj.): nhanh chóng, đột ngột
  • All of a sudden (idiom): bất thình lình

“Sudden” trong văn hóa dân gian

Người xưa có câu “Sáng nắng chiều mưa, trưa bão giật”, ý nói thời tiết thay đổi bất thường. Điều này cũng giống như “sudden” vậy, nó đại diện cho sự bất định, khó đoán định trong cuộc sống.

Không chỉ vậy, trong văn hóa dân gian Việt Nam, những sự việc xảy ra đột ngột thường được liên kết với yếu tố tâm linh, như là điềm báo trước một điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ, người ta thường nói “chim sa cá nhảy” là điềm gở báo hiệu tai ương.

chim-sa-ca-nhaychim-sa-ca-nhay

Cách sử dụng “sudden” trong câu

“Sudden” thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • A sudden change in plans (Một sự thay đổi kế hoạch đột ngột)
  • The sudden appearance of a stranger (Sự xuất hiện bất ngờ của một người lạ)

Ngoài ra, “sudden” cũng có thể được sử dụng với một số giới từ để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • All of a sudden: bất thình lình
  • In a sudden: một cách đột ngột
  • On a sudden impulse: theo một sự thôi thúc đột ngột

“Sudden” và những tình huống “dở khóc dở cười”

Trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên gặp phải những tình huống “sudden” dở khóc dở cười. Ví dụ như đang yên đang lành thì bị “hắt hơi sổ mũi”, hay đang “phiêu” theo điệu nhạc thì “mất mạng” wifi. Những lúc như vậy, “sudden” lại càng trở nên “đáng ghét” hơn bao giờ hết.

Tuy nhiên, “sudden” cũng có thể mang đến những điều bất ngờ thú vị. Giả sử bạn đang “chán nản” vì công việc thì bất ngờ nhận được email thông báo trúng thưởng. Chắc chắn cảm giác lúc đó sẽ là “vui bất ngờ” và “hạnh phúc ngập tràn” phải không nào?

email-thong-bao-trung-thuongemail-thong-bao-trung-thuong