Bạn có bao giờ nghe người ta nói “Take into consideration” mà thắc mắc “Rốt cuộc Take Into Là Gì?” Nó có nghĩa đen là “mang vào trong” như cách chúng ta hay “take this food into the kitchen” không nhỉ? 🤔
Đừng lo, bài viết này sẽ “bật mí” cho bạn tất tần tật về “take into” – một cụm từ “nhỏ mà có võ” trong tiếng Anh. Chuẩn bị tinh thần “hốt trọn bí kíp” nhé! 😉
Ý nghĩa “thâm sâu” của “Take into”
Thực chất, “take into” không đơn thuần là “mang vào trong” theo nghĩa đen đâu nhé. Nó thường đi cùng một số động từ nhất định để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Cùng “soi” kỹ hơn một chút nào!
1. Take into account/consideration: Xem xét, cân nhắc
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “take into”. Khi muốn nói “xem xét kỹ lưỡng một yếu tố nào đó trước khi đưa ra quyết định”, người ta sẽ sử dụng cụm từ này.
Ví dụ, khi bạn đang phân vân lựa chọn trường đại học, bố mẹ bạn có thể khuyên:
“Con nên take into account cả yếu tố học phí và chất lượng giảng dạy trước khi quyết định nhé.”
2. Take someone into one’s confidence: Tâm sự, chia sẻ bí mật
Nghe có vẻ “bí ẩn” nhưng thực chất cách dùng này của “take into” lại rất gần gũi đấy. Nó thể hiện sự tin tưởng và muốn chia sẻ những điều thầm kín với ai đó.
Ví dụ:
“Sau khi chia tay, Lan đã take me into her confidence và kể hết mọi chuyện.”
Bạn thân tâm sự
“Mách nhỏ” cách dùng “Take into” sao cho “chuẩn không cần chỉnh”
Để sử dụng “take into” một cách tự nhiên và chính xác như “người bản xứ”, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- “Take into” thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ.
- Vị trí của danh từ hoặc đại từ có thể nằm giữa hoặc sau cụm động từ “take into”.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà “take into” sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
“Giải mã” những thắc mắc thường gặp về “Take into”
1. “Take into” và “Consider” có gì khác nhau?
Mặc dù cả hai đều mang nghĩa “xem xét”, “cân nhắc”, nhưng “take into account/consideration” thường chỉ rõ yếu tố cụ thể cần được xem xét. Trong khi đó, “consider” mang nghĩa chung chung hơn.
2. Có thể thay thế “Take into” bằng từ/cụm từ khác không?
Câu trả lời là CÓ. Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa như: factor in, bear in mind, take into consideration, confide in, etc.
Xem xét kỹ lưỡng
Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “nhỏ mà có võ” – “take into”. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng “take into” trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé! 😉
Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều bí mật thú vị về tiếng Anh, đừng quên ghé thăm các bài viết khác của lalagi.edu.vn. Biết đâu bạn sẽ tìm thấy những kiến thức bổ ích và bất ngờ đấy! 😉