Tháng 1 trong tiếng Anh
Tháng 1 trong tiếng Anh

“Tháng” trong tiếng Anh là gì? Khám phá 12 tháng đầy màu sắc

“Cha tháng Giêng là bác tháng Ba, vợ dziềng chồng lão, chẳng ai ưa”. Câu tục ngữ quen thuộc ấy hẳn đã in sâu trong tâm trí biết bao thế hệ người Việt. Mỗi tháng trong năm đều mang một ý nghĩa riêng, gắn liền với văn hóa và đời sống tâm linh của dân tộc. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi “tháng” trong tiếng Anh là gì và 12 tháng trong năm được gọi như thế nào chưa? Hãy cùng Lalagi.edu.vn khám phá nhé!

Từ “Tháng” trong tiếng Anh: Lịch sử và ý nghĩa

1. “Month” – Hành trình từ mặt trăng đến lịch treo tường

Trong tiếng Anh, “tháng” được gọi là “month”. Từ này bắt nguồn từ “moon” (mặt trăng) đấy! Điều này phản ánh cách con người thời xưa sử dụng chu kỳ của mặt trăng để tính toán thời gian. Một vòng quay của mặt trăng quanh Trái Đất tương đương với khoảng một tháng.

2. 12 tháng – 12 sắc màu văn hóa

Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có 12 tháng trong một năm. Mỗi tháng lại mang một tên gọi riêng, gắn liền với các câu chuyện lịch sử, thần thoại và văn hóa đặc sắc.

Tháng 1 trong tiếng AnhTháng 1 trong tiếng Anh

12 Tháng trong tiếng Anh và những điều thú vị

Bây giờ, hãy cùng Lalagi.edu.vn “điểm danh” 12 tháng trong tiếng Anh và khám phá những điều thú vị xoay quanh chúng nhé!

  1. January (tháng 1): Bắt nguồn từ Janus, vị thần La Mã cai quản sự khởi đầu và kết thúc. Tháng 1 là tháng của những khởi đầu mới, những hy vọng và ước mơ.

  2. February (tháng 2): Xuất phát từ “Februa”, một lễ hội thanh tẩy của người La Mã cổ đại. Tháng 2 thường gắn liền với hình ảnh của tình yêu và sự lãng mạn.

  3. March (tháng 3): Mang tên Mars, vị thần chiến tranh La Mã. Đây là thời điểm giao mùa, báo hiệu sự sống đang trỗi dậy mạnh mẽ.

  4. April (tháng 4): Có nguồn gốc từ từ Latin “aperire”, nghĩa là “mở ra”. Tháng 4 là tháng của mùa xuân rực rỡ, muôn hoa khoe sắc.

  5. May (tháng 5): Được đặt theo tên Maia, nữ thần La Mã của sự sinh trưởng. Tháng 5 là thời điểm vạn vật sinh sôi nảy nở.

  6. June (tháng 6): Mang tên Juno, nữ thần hôn nhân và gia đình của La Mã. Tháng 6 là tháng lý tưởng cho các cặp đôi tổ chức hôn lễ.

Tháng 6 trong tiếng AnhTháng 6 trong tiếng Anh

  1. July (tháng 7): Được đặt theo tên Julius Caesar, vị hoàng đế La Mã. Tháng 7 là tháng của mùa hè rực rỡ.

  2. August (tháng 8): Mang tên Augustus, vị hoàng đế đầu tiên của La Mã. Tháng 8 tiếp nối những ngày hè oi ả.

  3. September (tháng 9): Xuất phát từ từ Latin “septem” (bảy). Tháng 9 là thời điểm chuyển giao sang mùa thu.

  4. October (tháng 10): Bắt nguồn từ từ Latin “octo” (tám). Tháng 10 là tháng của những cơn gió heo may se lạnh.

  5. November (tháng 11): Có nguồn gốc từ từ Latin “novem” (chín). Tháng 11 là thời điểm vạn vật dần đi vào trạng thái ngủ đông.

  6. December (tháng 12): Xuất phát từ từ Latin “decem” (mười). Tháng 12 khép lại một năm cũ và chào đón năm mới với nhiều hy vọng.

Bạn có muốn khám phá thêm về cách người Anh sử dụng tên các tháng trong giao tiếp hàng ngày? Hãy ghé thăm bài viết “Tháng 5 tiếng Anh là gì?” để hiểu rõ hơn nhé!

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Tháng Trong Tiếng Anh Là Gì” và khám phá thêm những điều thú vị về 12 tháng trong năm. Đừng quên theo dõi Lalagi.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

Bạn đã sẵn sàng để chinh phục tiếng Anh cùng Lalagi.edu.vn chưa? Hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết đến bạn bè nào!