autism spectrum disorder
autism spectrum disorder

Tự Kỷ Tiếng Anh Là Gì? Lời Giải Đáp Từ Tâm Tình Đến Khoa Học

“Con nhà người ta ngoan ngoãn, lanh lợi. Sao con mình cứ lầm lì, ít nói thế nhỉ?”. Chắc hẳn nhiều bậc cha mẹ đã từng thốt lên câu nói đầy trăn trở ấy khi nhận thấy con em mình có những biểu hiện “khác lạ” so với bạn bè đồng trang lứa. Liệu có phải con trẻ đang gặp vấn đề về tâm lý, hay nghiêm trọng hơn là mắc chứng tự kỷ? Vậy Tự Kỷ Tiếng Anh Là Gì? Bài viết này sẽ cùng bạn đi tìm lời giải đáp, tháo gỡ những khúc mắc trong lòng.

Tự Kỷ – Góc Nhìn Từ Tâm Tình Đến Khoa Học

Tự kỷ: Khi tâm hồn con khép chặt

Trong quan niệm dân gian, người ta thường gán cho những đứa trẻ ít nói, sống khép kín là “tâm hồn treo ngược cành cây”. Họ cho rằng, đó là những đứa trẻ “lạ đời”, có phần “khác người”, thậm chí là “ma ám”. Những lời đồn thổi thiếu căn cứ ấy vô tình khiến cho các bậc cha mẹ thêm phần lo lắng, hoang mang.

Thực tế, tự kỷ không phải là một căn bệnh tâm linh. Đó là một rối loạn phát triển lan tỏa (Pervasive Developmental Disorder – PDD) ảnh hưởng đến cách bộ não xử lý thông tin. Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong giao tiếp, tương tác xã hội và có những hành vi, sở thích, hoạt động mang tính hạn chế, lặp đi lặp lại.

Tự kỷ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tự kỷ được gọi là autism, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “autos” (tự thân). Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1911 bởi bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Eugen Bleuler để mô tả một triệu chứng của tâm thần phân liệt. Tuy nhiên, đến năm 1943, bác sĩ Leo Kanner mới chính thức sử dụng “autism” để chỉ một hội chứng riêng biệt, mà ngày nay chúng ta gọi là rối loạn phổ tự kỷ (Autistic Spectrum Disorder – ASD).

autism spectrum disorderautism spectrum disorder

Các thuật ngữ liên quan đến tự kỷ trong tiếng Anh

Bên cạnh “autism”, có một số thuật ngữ khác cũng thường được sử dụng để nói về tự kỷ, bao gồm:

  • Asperger’s Syndrome (Hội chứng Asperger): Là một dạng tự kỷ nhẹ, người mắc hội chứng này thường có trí thông minh bình thường hoặc trên trung bình, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và có những hành vi, sở thích khác thường.
  • Pervasive Developmental Disorder Not Otherwise Specified (PDD-NOS – Rối loạn phát triển lan tỏa không đặc hiệu): Dùng để chẩn đoán những trường hợp có biểu hiện của tự kỷ nhưng không đáp ứng đủ tiêu chuẩn của các chẩn đoán khác.
  • Autism Spectrum Disorder (ASD – Rối loạn phổ tự kỷ): Là thuật ngữ chung nhất, bao gồm tất cả các dạng tự kỷ.

Thấu Hiểu Để Yêu Thương Hơn

mother and autistic childmother and autistic child

Tự kỷ không phải là một bản án, mà là một hành trình. Một hành trình đầy chông gai, thử thách nhưng cũng không kém phần thiêng liêng, cao đẹp. Bởi lẽ, ẩn sâu trong mỗi đứa trẻ tự kỷ là một tâm hồn trong sáng, ngây thơ và khao khát được yêu thương.

Hiểu rõ tự kỷ tiếng Anh là gì chỉ là bước đầu tiên. Điều quan trọng hơn cả là chúng ta cần trang bị cho mình kiến thức, kỹ năng để có thể đồng hành, giúp đỡ những “thiên thần áo xanh” hòa nhập với cuộc sống. Hãy để tình yêu thương là cầu nối, giúp các con viết nên câu chuyện của riêng mình – một câu chuyện đẹp và ý nghĩa.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về cách dạy trẻ tự kỷ? Đừng bỏ lỡ bài viết Phương Pháp Giáo Dục Trẻ Tự Kỷ.

Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ những suy nghĩ của bạn về chủ đề này.