“Cái áo đẹp quá, cất vào tủ cẩn thận kẻo nhàu!” – Chắc hẳn câu nói này không còn xa lạ gì với chúng ta, phải không nào? Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi, “tủ” – người bạn thân thiết, nơi cất giữ biết bao bộ cánh thời trang của chúng ta, khi “xách balo” sang thế giới tiếng Anh thì sẽ mang tên gọi gì không? Hôm nay, hãy cùng LaGi.vn khám phá “ngôi nhà” của quần áo trong thế giới từ vựng tiếng Anh nhé!
Ý nghĩa của “tủ” trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, “tủ” là một danh từ dùng để chỉ một vật dụng quen thuộc trong gia đình, thường có hình hộp chữ nhật, làm bằng gỗ hoặc kim loại, có cánh cửa để đóng mở và bên trong có ngăn để đựng đồ đạc. Tủ có rất nhiều loại, mỗi loại lại có một chức năng riêng, ví dụ như: tủ quần áo, tủ sách, tủ ly, tủ thờ…
“Tủ” – Không chỉ là vật dụng, mà còn là nơi lưu giữ kỷ niệm
Ngoài chức năng chính là lưu trữ đồ đạc, “tủ” đôi khi còn là nơi cất giữ những kỷ niệm, những câu chuyện của mỗi gia đình. Bạn có nhớ chiếc tủ gỗ cũ kỹ của bà ngoại, nơi cất giữ những bộ áo dài truyền thống, những tấm ảnh đen trắng đã ngả màu thời gian? Hay chiếc tủ sách của bố, nơi lưu giữ những cuốn sách quý giá, đánh dấu tuổi thơ của bạn?
Vậy “tủ” tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “tủ” có thể được dịch ra nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại tủ và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, phổ biến nhất là hai từ “wardrobe” và “cabinet”.
1. Wardrobe – “Ngôi nhà” của những bộ cánh thời trang
“Wardrobe” thường được dùng để chỉ tủ quần áo, là nơi chúng ta treo những chiếc váy áo yêu thích, cất giữ những bộ vest lịch lãm hay những đôi giày thời trang.
Ví dụ:
- My grandmother gave me an antique wardrobe as a wedding present. (Bà tôi đã tặng tôi một chiếc tủ quần áo cổ làm quà cưới.)
tủ quần áo gỗ
2. Cabinet – “Người bạn” đa năng trong gia đình
“Cabinet” lại là một từ vựng “đa-zi-năng” hơn, có thể dùng để chỉ nhiều loại tủ khác nhau như tủ bếp, tủ ly, tủ thuốc,…
Ví dụ:
- She keeps her china collection in a glass-fronted cabinet. (Cô ấy giữ bộ sưu tập đồ sứ của mình trong một chiếc tủ có mặt kính.)
tủ bếp hiện đại
Ngoài “wardrobe” và “cabinet”, còn có những cách dịch khác của “tủ” như:
- Cupboard: Tủ đựng chén bát, tủ đựng thức ăn (thường dùng trong tiếng Anh – Anh).
- Closet: Tủ âm tường (thường dùng trong tiếng Anh – Mỹ).
- Chest of drawers: Tủ ngăn kéo.
- Filing cabinet: Tủ hồ sơ.
“Tủ” và một vài quan niệm tâm linh của người Việt
Trong văn hóa Việt Nam, “tủ” không chỉ là vật dụng thông thường mà còn gắn liền với nhiều quan niệm tâm linh. Ví dụ, người xưa cho rằng không nên đặt gương soi đối diện với tủ quần áo vì như vậy sẽ khiến “vong” dễ xâm nhập vào nhà. Hoặc khi mua tủ, nên chọn số ngăn chẵn sẽ mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ.
Dù là quan niệm dân gian, nhưng những điều này cũng phần nào cho thấy sự gần gũi, gắn bó của “tủ” đối với đời sống tinh thần của người Việt.
Bạn muốn khám phá thêm về thế giới từ vựng tiếng Anh?
Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Tủ Tiếng Anh Là Gì?” và khám phá thêm những điều thú vị về từ vựng tiếng Anh.
Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc ghé thăm các bài viết khác trên LaGi.vn như:
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và vui vẻ!