Bãi Đổ Rác Thải Sinh Hoạt
Bãi Đổ Rác Thải Sinh Hoạt

Từ Vựng Địa Điểm Bãi Đổ Tiếng Nhật

Bạn đang tìm hiểu tiếng Nhật và muốn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề môi trường? Hay đơn giản bạn đang tò mò về cách người Nhật gọi tên các loại bãi đổ rác? Dù với lý do gì, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật thông dụng và cần thiết nhất về địa điểm bãi đổ, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc đọc hiểu tài liệu về chủ đề này.

Phân Loại Bãi Đổ Theo Loại Rác

Tùy theo loại rác thải được xử lý, tiếng Nhật có các từ riêng biệt để chỉ các loại bãi đổ khác nhau. Cùng tìm hiểu một số loại bãi đổ phổ biến nhé!

Bãi Đổ Rác Thải Sinh Hoạt (一般廃棄物最終処分場 – Ippan Haikibutsu Saishū Shobunjō)

Đây là loại bãi đổ phổ biến nhất, tiếp nhận rác thải sinh hoạt hàng ngày từ các hộ gia đình.

Bãi Đổ Rác Thải Sinh HoạtBãi Đổ Rác Thải Sinh Hoạt

Bãi Đổ Rác Thải Công Nghiệp (産業廃棄物処理場 – Sangyō Haikibutsu Shori-jō)

Loại bãi đổ này tiếp nhận rác thải từ các hoạt động sản xuất công nghiệp, thường chứa nhiều chất độc hại và cần có phương pháp xử lý đặc biệt.

Bãi Đổ Rác Thải Công NghiệpBãi Đổ Rác Thải Công Nghiệp

Bãi Đổ Rác Thải Xây Dựng (建設発生土処分場 – Kensetsu Hasseidotsu Shobunjō)

Bãi đổ này tiếp nhận đất đá, phế thải xây dựng từ các công trình xây dựng, thường có quy mô lớn.

Từ Vựng Liên Quan Đến Bãi Đổ

Ngoài tên gọi các loại bãi đổ, bạn cũng nên biết thêm một số từ vựng liên quan để sử dụng trong giao tiếp:

  • ゴミ (Gomi): Rác
  • 廃棄物 (Haikibutsu): Rác thải
  • 処分場 (Shobunjō): Bãi đổ
  • 埋め立て (Umedate): Chôn lấp
  • リサイクル (Risaikuru): Tái chế
  • 環境問題 (Kankyō Mondai): Vấn đề môi trường

Học Tiếng Nhật Hiệu Quả

Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và sử dụng hiệu quả hơn. Bên cạnh việc tra cứu từ điển, bạn có thể tham khảo các trang web học tiếng Nhật uy tín như LA Là Gì để củng cố kiến thức của mình.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Nhật chủ đề bãi đổ. Hãy tiếp tục theo dõi LA Là Gì để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!