Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua câu “Đường ta ta đi, mặc kệ người ta nói”. Đôi khi trong cuộc sống, chúng ta cần mạnh mẽ “bỏ qua” những điều phiền muộn để tiếp tục tiến về phía trước. Và trong tiếng Anh, động từ “waive” chính là một cách “bỏ qua” đầy bản lĩnh như thế. Vậy chính xác “waive” là gì? Hãy cùng lalaigi.edu.vn khám phá nhé!
Ý nghĩa của “Waive”: Khi nào bạn cần “bỏ qua”?
“Waive” là động từ mang nghĩa từ bỏ một quyền lợi, yêu cầu hoặc lợi ích nào đó một cách tự nguyện và có ý thức. Nói một cách dễ hiểu hơn, “waive” giống như việc bạn chủ động nói “Thôi, bỏ qua đi!” khi ai đó vô tình giẫm phải chân bạn.
Từ nguyện bỏ qua lợi ích
Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp “waive” trong những trường hợp cụ thể như:
- Pháp lý: Từ bỏ quyền lợi hợp pháp, ví dụ như quyền được luật sư bào chữa trong phiên tòa.
- Tài chính: Từ bỏ một khoản phí hoặc một phần lợi nhuận.
- Giáo dục: Miễn thi đầu vào hoặc miễn giảm học phí.
“Waive” và những người anh em “na ná”: Phân biệt để khỏi nhầm lẫn!
“Waive” tuy dễ hiểu nhưng đôi khi lại dễ bị nhầm lẫn với những từ ngữ có nét nghĩa tương đồng như:
- “Give up”: Từ bỏ hoàn toàn một điều gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực hơn “waive”.
- “Surrender”: Đầu hàng, nhượng bộ, thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
- “Forgo”: Tự nguyện không nhận hoặc không làm điều gì đó, thường mang nghĩa tích cực hơn “waive”.
Sử dụng “Waive” như người bản xứ: Bí kíp bỏ túi cho bạn!
Để sử dụng “waive” một cách tự tin và chính xác, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc câu sau:
- “Waive something”: Ví dụ: He decided to waive his right to an attorney. (Anh ấy quyết định từ bỏ quyền được luật sư bào chữa.)
- “Waive a right/claim/fee”: Ví dụ: The bank waived the overdraft fee. (Ngân hàng miễn phí phạt do rút quá số dư.)
- “Be waived”: Ví dụ: The requirement to submit a resume was waived. (Yêu cầu nộp sơ yếu lý lịch đã được miễn trừ.)
Người phụ nữ đăng ký tài liệu và được miễn phí
Luyện tập sử dụng “Waive”:
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, không gì bằng việc thực hành ngay. Bạn hãy thử đặt câu với “waive” trong các tình huống sau:
- Bạn muốn từ chối nhận quà sinh nhật từ một người bạn.
- Bạn muốn xin trường học miễn giảm học phí.
- Bạn muốn từ bỏ quyền được bồi thường thiệt hại sau một vụ tai nạn.
Khám phá thêm:
- Phân biệt “Give up” và “Waive” – bài viết khác trên lalagi.edu.vn
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “waive” và cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm lalagi.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!